
2
-
0
Ansley Cox

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
4
75
Tổng số điểm giành được trong trận
64
42
Số lần giao bóng 1 thành công
44
67
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.6269
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
23
Số lần giao bóng 2 thành công
24
25
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số điểm giành được trong trận
34
24
Số lần giao bóng 1 thành công
22
33
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
34
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0