
2
-
0
Hannah Klugman

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
7
22
Tổng số lần giao bóng 2
30
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
49
Tổng số lần giao bóng 1
57
64
Tổng số điểm giành được trong trận
42
27
Số lần giao bóng 1 thành công
27
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
0.551
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
18
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
25
30
Tổng số điểm giành được trong trận
16
13
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.44
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0