Taylor Goetz
2 - 1
Eduarda Piai
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
7
Lỗi giao bóng kép
0
107
Tổng số điểm giành được trong trận
101
73
Số lần giao bóng 1 thành công
70
103
Tổng số lần giao bóng 1
105
0.7087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
23
Số lần giao bóng 2 thành công
35
30
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
7
Số lần bẻ break thành công
5
14
Số cơ hội bẻ break có được
18
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2778
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6438
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5286
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
36
19
Số lần giao bóng 1 thành công
31
31
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6596
10
Số lần giao bóng 2 thành công
16
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4839
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
42
31
Số lần giao bóng 1 thành công
20
45
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
11
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
27
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
4
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2J Bet