Thomas Faurel
2 - 0
Matthew Dellavedova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
16
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
6
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
35
Tổng số lần giao bóng 1
40
54
Tổng số điểm giành được trong trận
21
24
Số lần giao bóng 1 thành công
24
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
27
29
Tổng số điểm giành được trong trận
16
12
Số lần giao bóng 1 thành công
15
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
4
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
17
Tổng số lần giao bóng 1
13
25
Tổng số điểm giành được trong trận
5
12
Số lần giao bóng 1 thành công
9
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
0
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2J Bet