
0
-
2
Andres Santamarta Roig

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số lần giao bóng 2
22
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6818
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
72
Tổng số lần giao bóng 1
61
59
Tổng số điểm giành được trong trận
74
36
Số lần giao bóng 1 thành công
39
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6944
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6393
34
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Tổng số lần giao bóng 1
31
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số lần giao bóng 2
10
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
47
Tổng số lần giao bóng 1
30
35
Tổng số điểm giành được trong trận
42
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.4468
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
24
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40