
2
-
1
Maxime Janvier

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
2
97
Tổng số điểm giành được trong trận
96
54
Số lần giao bóng 1 thành công
51
112
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.4821
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
55
Số lần giao bóng 2 thành công
28
58
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.9483
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
4
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6863
34
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
44
25
Số lần giao bóng 1 thành công
26
42
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5952
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
24
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
32
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
20
Số lần giao bóng 2 thành công
7
20
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
28
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
38
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.4474
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
20
Số lần giao bóng 2 thành công
9
21
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40