Tom Gentzsch
0 - 2
Giovanni Fonio
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
64
Tổng số lần giao bóng 1
54
49
Tổng số điểm giành được trong trận
69
37
Số lần giao bóng 1 thành công
43
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6216
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7209
0.5781
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7963
22
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8148
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8077
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
36
Tổng số lần giao bóng 1
28
27
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
22
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet