Tomas Farjat
0 - 2
Johan Alexander Rodriguez Rodriguez
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
61
Tổng số điểm giành được trong trận
71
36
Số lần giao bóng 1 thành công
49
63
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7101
25
Số lần giao bóng 2 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
40
21
Số lần giao bóng 1 thành công
28
37
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6
2J Bet