
0
-
2
Alejandro Davidovich Fokina

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
3
31
Tổng số lần giao bóng 2
20
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
79
Tổng số lần giao bóng 1
60
60
Tổng số điểm giành được trong trận
79
48
Số lần giao bóng 1 thành công
40
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6458
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.6076
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
27
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.871
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
12
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
58
Tổng số lần giao bóng 1
34
42
Tổng số điểm giành được trong trận
50
33
Số lần giao bóng 1 thành công
22
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
0.569
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
21
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.84
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 6 - 7
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40