Vardan Manukyan
0 - 2
Oscar Lacides
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
62
33
Số lần giao bóng 1 thành công
33
53
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6226
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
17
Số lần giao bóng 2 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
4
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7879
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
25
25
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
8
28
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2J Bet