
2
-
1
Viktorija Golubic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
5
34
Tổng số lần giao bóng 2
25
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
10
Số cơ hội bẻ break có được
17
5
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3529
115
Tổng số lần giao bóng 1
90
100
Tổng số điểm giành được trong trận
105
81
Số lần giao bóng 1 thành công
65
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.5802
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6308
0.7043
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
30
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
54
Tổng số lần giao bóng 1
41
49
Tổng số điểm giành được trong trận
46
39
Số lần giao bóng 1 thành công
25
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.52
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6098
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
38
Tổng số lần giao bóng 1
27
34
Tổng số điểm giành được trong trận
31
26
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
11
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 4 - 1
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0