
1
-
2
Victoria Azarenka

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
5
Lỗi giao bóng kép
10
58
Tổng số lần giao bóng 2
53
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
28
0.431
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5283
13
Số cơ hội bẻ break có được
16
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.1538
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
125
Tổng số lần giao bóng 1
127
123
Tổng số điểm giành được trong trận
129
67
Số lần giao bóng 1 thành công
74
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
50
0.7313
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6757
0.536
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5827
53
Số lần giao bóng 2 thành công
43
0.9138
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8113
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
6
22
Tổng số lần giao bóng 2
25
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
52
Tổng số lần giao bóng 1
52
54
Tổng số điểm giành được trong trận
50
30
Số lần giao bóng 1 thành công
27
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5192
20
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.76
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
23
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
50
35
Tổng số điểm giành được trong trận
41
15
Số lần giao bóng 1 thành công
27
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.54
11
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số lần giao bóng 2
5
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
47
Tổng số lần giao bóng 1
25
34
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.4681
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
22
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40