Vit Kopriva
1 - 2
Ethan Quinn
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
4
Lỗi giao bóng kép
12
49
Tổng số lần giao bóng 2
51
29
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5918
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3922
11
Số cơ hội bẻ break có được
13
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
121
Tổng số lần giao bóng 1
118
116
Tổng số điểm giành được trong trận
123
72
Số lần giao bóng 1 thành công
67
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
56
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8358
0.595
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5678
45
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.9184
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
6
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
41
Tổng số lần giao bóng 1
37
42
Tổng số điểm giành được trong trận
36
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Tổng số lần giao bóng 1
32
30
Tổng số điểm giành được trong trận
40
23
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
5
19
Tổng số lần giao bóng 2
21
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
42
Tổng số lần giao bóng 1
49
44
Tổng số điểm giành được trong trận
47
23
Số lần giao bóng 1 thành công
28
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8929
0.5476
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
17
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7619
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6 , 5 - 6
2J Bet