
2
-
0
Petros Tsitsipas

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
5
Lỗi giao bóng kép
8
32
Tổng số lần giao bóng 2
36
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3056
15
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
63
Tổng số lần giao bóng 1
79
79
Tổng số điểm giành được trong trận
63
31
Số lần giao bóng 1 thành công
43
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6047
0.4921
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5443
27
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
27
Tổng số lần giao bóng 1
25
30
Tổng số điểm giành được trong trận
22
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.3704
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
4
15
Tổng số lần giao bóng 2
21
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
12
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
36
Tổng số lần giao bóng 1
54
49
Tổng số điểm giành được trong trận
41
21
Số lần giao bóng 1 thành công
33
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30