
1
-
2
Yulia Starodubtseva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
10
Lỗi giao bóng kép
5
87
Tổng số điểm giành được trong trận
102
54
Số lần giao bóng 1 thành công
52
96
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5591
32
Số lần giao bóng 2 thành công
36
42
Tổng số lần giao bóng 2
41
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.878
2
Số lần bẻ break thành công
5
11
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3846
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6481
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7115
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4878
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
3
42
Tổng số điểm giành được trong trận
36
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
35
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5349
8
Số lần giao bóng 2 thành công
17
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
36
16
Số lần giao bóng 1 thành công
22
31
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
7
30
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4118
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40