Top ghi bàn VĐQG Thái Lan 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Thailand
Ngoài ra, coca365.xyz liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Thái Lan mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Thái Lan (top ghi bàn bóng đá VĐQG Thái Lan) mùa 2024-2025Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Guilherme Bissoli Campos | Buriram United | 25 | 4 |
Muhsen Al-Ghassani | Bangkok United FC | 15 | 5 |
Matheus Fornazari | Sukhothai | 13 | 2 |
Mahmoud Eid | Bangkok United FC | 12 | 0 |
Raniel Santana de Vasconcelos | BG Pathum United | 11 | 2 |
Clement Depres | Ratchaburi FC | 11 | 2 |
John Baggio | Sukhothai | 11 | 0 |
Njiva Rakotoharimalala | Ratchaburi FC | 10 | 0 |
Chrigor Flores Moraes | Prachuap Khiri Khan | 10 | 0 |
Supachai Jaided | Buriram United | 10 | 0 |
Teerasak Poeiphimai | Port FC | 10 | 0 |
Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior | Rayong FC | 9 | 5 |
Dennis Murillo Skrzypiec | Nakhon Ratchasima | 9 | 4 |
Suphanat Mueanta | Buriram United | 9 | 0 |
Tatsuya Tanaka | Ratchaburi FC | 9 | 1 |
Bả𝐆ng xếp h꧂ạng bóng đá FIFA Club World Cup
ꩵ Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bónඣg đá Cúp C1 Châu Âu ꦺ
ꦛ Bảng xếp hạng bóng đá La Liga 🌊
൩ Bảng xế💎p hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A 𝐆
♕♈ Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations Le🌸ague
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -11 2057
2 Spain (W) 13 2034
3 Germany (W) 16 2030
4 Brazil (W) 26 2004
5 England (W) -9 1999
6 Sweden (W) -3 1989
7 Japan (W) -19 1982
8 Canada (W) -12 1974
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) 20 1941
37 Vietnam (W) 0 1614