Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia 2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Spaeri FC | 16 | 10 | 5 | 1 | 29 | 11 | 18 |
T H T B H T
|
|
2 | Merani Martvili | 16 | 8 | 2 | 6 | 21 | 26 | -5 |
H B B T B T
|
|
3 | FC Metalurgi Rustavi | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 |
T B H T H T
|
|
4 | Fc Meshakhte Tkibuli | 16 | 5 | 8 | 3 | 13 | 10 | 3 |
T H T T T B
|
|
5 | FC Sioni Bolnisi | 16 | 4 | 8 | 4 | 14 | 13 | 1 |
H H H H H B
|
|
6 | Sabutaroti billisse B | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 18 | 0 |
T T T H B H
|
|
7 | FC Gonio | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 |
B T B B T H
|
|
8 | Lokomotiv Tbilisi | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 18 | 1 |
B T T B H H
|
|
9 | Samtredia | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 17 | -4 |
B H B T H H
|
|
10 | Dinamo Tbilisi II | 16 | 1 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 |
B B B B H B
|
BXH BD VĐQG Georgia vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Georgia hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá 🧸VĐQG Georgia mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Georgia mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Georgia trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực cﷺủa vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Georgia hôm nay theo dõi trực tuyến 💃mọi lúc, mọi nơi.
Bꦐảng xếp hạng bóng đá FIFA Club World Cup
🌳 Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh🌌
Bảng xếp hạn💦g bóng đá Cúp C1 Châu Âu ൩
ಞ Bảng xếp hạng bóng 🐻đá La Liga
🦂 Bảng xếp hạng bónไg đá Bundesliga
Bảng xếp ꦡhạng bóng đá Serie ♈A
Bảng xếp hạng bóng đáꦡ Ligue 1 🍌
✅ Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
# CLB T +/- Đ
1 Spaeri FC 16 18 35
2 Merani Martvili 16 -5 26
3 FC Metalurgi Rustavi 16 3 25
4 Fc Meshakhte Tkibuli 16 3 23
5 FC Sioni Bolnisi 16 1 20
6 Sabutaroti billisse B 16 0 20
7 FC Gonio 16 -2 20
8 Lokomotiv Tbilisi 16 1 19
9 Samtredia 16 -4 14
10 Dinamo Tbilisi II 16 -15 8
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -11 2057
2 Spain (W) 13 2034
3 Germany (W) 16 2030
4 Brazil (W) 26 2004
5 England (W) -9 1999
6 Sweden (W) -3 1989
7 Japan (W) -19 1982
8 Canada (W) -12 1974
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) 20 1941
37 Vietnam (W) 0 1614