Kết quả bóng đá Hạng 2 Tuynidi 2024-2025 - Kqbd Tuynidi
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 04/06/2025 | ||||||
04/06 22:00 | A.S.Marsa | 3-1 | J.S. Kairouanaise | (1-0) | ||
Thứ bảy, Ngày 24/05/2025 | ||||||
24/05 22:00 | 26 | Stade Africain Menzel Bourguib | 3-1 | A.S Ariana | (1-0) | |
24/05 22:00 | 26 | E. M. Mahdia | 1-3 | AS Megrine | (1-2) | |
24/05 22:00 | 26 | CS.Hammam-Lif | 1-0 | Jendouba Sport | (0-0) | |
24/05 22:00 | 26 | ES Rades | 1-1 | SC Moknine | (0-1) | |
24/05 22:00 | 26 | A.S.Marsa | 2-0 | Croissant Msaken | (1-0) | |
24/05 22:00 | 26 | Kalaa Sport | 2-2 | AS Oued Ellil | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 23/05/2025 | ||||||
23/05 22:00 | 26 | AS Kasserine | 2-1 | AS Agareb | (1-0) | |
23/05 22:00 | 26 | Stade Gabesien | 1-2 | Progres Sakiet Eddaier | (1-1) | |
23/05 22:00 | 26 | J.S. Kairouanaise | 2-0 | Oceano Kerkennah | (1-0) | |
23/05 22:00 | 26 | AS Djelma | 3-1 | Redeyef | (2-0) | |
23/05 22:00 | 26 | Sfax Railways | 3-2 | Jerba Midoun | (2-2) | |
23/05 22:00 | 26 | ES Hamam-Sousse | 4-0 | CS Korba | (2-0) | |
23/05 22:00 | 26 | Chebba | 2-1 | BS Bouhajla | (1-0) | |
23/05 22:00 | 26 | Espoir Rogba | 2-3 | CO Sidi Bouzid | (2-1) | |
Thứ bảy, Ngày 17/05/2025 | ||||||
17/05 22:00 | 25 | CS Korba | 1-2 | Stade Africain Menzel Bourguib | (0-2) | |
17/05 22:00 | 25 | ES Hamam-Sousse | 0-1 | ES Rades | (0-1) | |
17/05 22:00 | 25 | SC Moknine | 1-0 | CS.Hammam-Lif | (1-0) | |
17/05 22:00 | 25 | A.S.Marsa | 2-1 | Kalaa Sport | (1-0) | |
17/05 22:00 | 25 | Jendouba Sport | 0-2 | Croissant Msaken | (0-1) | |
17/05 22:00 | 25 | AS Megrine | 3-1 | A.S Ariana | (2-1) | |
17/05 22:00 | 25 | AS Oued Ellil | 2-1 | E. M. Mahdia | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 16/05/2025 | ||||||
16/05 22:00 | 25 | Redeyef | 2-0 | Stade Gabesien | (0-0) | |
16/05 22:00 | 25 | AS Agareb | 2-2 | J.S. Kairouanaise | (1-0) | |
16/05 22:00 | 25 | AS Djelma | 3-2 | Sfax Railways | (1-0) | |
16/05 22:00 | 25 | Espoir Rogba | 2-7 | AS Kasserine | (2-3) | |
16/05 22:00 | 25 | Oceano Kerkennah | 2-0 | Progres Sakiet Eddaier | (1-0) | |
16/05 22:00 | 25 | BS Bouhajla | 1-0 | CO Sidi Bouzid | (0-0) | |
16/05 22:00 | 25 | Jerba Midoun | 1-1 | Chebba | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 12/05/2025 | ||||||
12/05 21:00 | 24 | CS.Hammam-Lif | 3-1 | ES Hamam-Sousse | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 11/05/2025 | ||||||
11/05 21:00 | 24 | E. M. Mahdia | 1-2 | A.S.Marsa | (0-0) | |
11/05 21:00 | 24 | Kalaa Sport | 3-0 | Jendouba Sport | (2-0) | |
11/05 21:00 | 24 | CS Korba | 3-4 | AS Megrine | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 10/05/2025 | ||||||
10/05 21:10 | 24 | AS Kasserine | 1-0 | BS Bouhajla | (0-0) | |
10/05 21:10 | 24 | Chebba | 1-0 | AS Djelma | (1-0) | |
10/05 21:10 | 24 | J.S. Kairouanaise | 3-1 | Espoir Rogba | (2-0) | |
10/05 21:00 | 24 | Progres Sakiet Eddaier | 3-1 | AS Agareb | (0-0) | |
10/05 21:00 | 24 | Sfax Railways | 0-0 | Stade Gabesien | (0-0) | |
10/05 21:00 | 24 | ES Rades | 1-0 | Stade Africain Menzel Bourguib | (0-0) | |
10/05 21:00 | 24 | Croissant Msaken | 0-0 | SC Moknine | (0-0) |
Kết quả bóng đá Hạng 2 Tuynidi đêmꦜ nay, cập nhật kqbd trực tuyến Hạng 2 Tuynidi hôm n🌠ay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Hạng 2 Tuynidi hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Hạng 2 Tuynidi năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Hạng 2 Tuynidi CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bó🔴ng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Hạng 2 Tuynidi và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua coca365.xyﷺz. Xem kết quả bóng đá Hạng 2 Tuynidi đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải𒊎 mới nhất 2025.
Kết quả bóng đá F🅺🐭IFA Club World Cup
ꦑ Kết quả bóng đá Ngoạ🍷i Hạng Anh
𒐪 Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
🎶 Kếꦡt quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga 🅷 𒊎
♍ Kết quả bóng đá Serie A
✤ Kết quả bóng đá Ligue 1 ൩
Kết quả bóng đá UEFA Nations🎶 League
Ngày 04/06/2025
A.S.Marsa 3-1 J.S. Kairouanaise
Ngày 24/05/2025
Stade Africain Menzel Bourguib 3-1 A.S Ariana
CS.Hammam-Lif 1-0 Jendouba Sport
A.S.Marsa 2-0 Croissant Msaken
Ngày 23/05/2025
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 18 1886
2 Tây Ban Nha 1 1854
3 Pháp -7 1852
4 Anh 5 1819
5 Braxin 0 1776
6 Hà Lan 4 1752
7 Bồ Đào Nha -6 1750
8 Bỉ -4 1735
9 Ý -13 1718
10 Đức 13 1716
109 Việt Nam 19 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -11 2057
2 Spain (W) 13 2034
3 Germany (W) 16 2030
4 Brazil (W) 26 2004
5 England (W) -9 1999
6 Sweden (W) -3 1989
7 Japan (W) -19 1982
8 Canada (W) -12 1974
9 North Korea (W) 0 1944
10 France (W) 20 1941
37 Vietnam (W) 0 1614