Kết quả trận Aberdeen vs Glasgow Rangers, 18h00 ngày 13/04


0.88
0.98
0.90
0.95
4.50
4.50
1.57
0.87
0.95
0.30
2.30
VĐQG Scotland » 1
Diễn biến - Kết quả Aberdeen vs Glasgow Rangers



Ra sân: Rafael Fernandes




Kiến tạo: Shayden Morris


Ra sân: Oscar Cortes

Ra sân: Danilo Pereira da Silva

Kiến tạo: Findlay Curtis

Ra sân: Shayden Morris

Ra sân: Pape Habib Gueye

Ra sân: Topi Keskinen

Ra sân: Ante Palaversa


Ra sân: Nedim Bajrami

Ra sân: Findlay Curtis



Kiến tạo: Jefte
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền��
🧸
💎 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aberdeen VS Glasgow Rangers


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Aberdeen vs Glasgow Rangers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 57 | 47 | 82.46% | 4 | 5 | 84 | 7.82 | |
2 | Nicky Devlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 5.96 | |
9 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 30 | 6.83 | |
16 | Jeppe Okkels | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.64 | |
31 | Ross Doohan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 35 | 6.27 | |
5 | Mats Knoester | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 6 | 63 | 6.93 | |
11 | Oday Dabbagh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
19 | Ester Sokler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.78 | |
14 | Pape Habib Gueye | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 3 | 25 | 7.47 | |
18 | Ante Palaversa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 4 | 2 | 65 | 6.38 | |
10 | Leighton Clarkson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 72 | 55 | 76.39% | 7 | 0 | 93 | 7.4 | |
81 | Topi Keskinen | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 31 | 6.75 | |
20 | Shayden Morris | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 25 | 7.42 | |
28 | Alexander Jensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 1 | 52 | 6.5 | |
26 | Alfie Dorrington | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 39 | 72.22% | 1 | 5 | 65 | 6.7 |
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | James Tavernier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 1 | 65 | 6.74 | |
4 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 3 | 64 | 6.42 | |
9 | Cyriel Dessers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.45 | |
30 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 12 | 6 | |
31 | Liam Kelly | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 16 | 40% | 0 | 2 | 55 | 6.44 | |
14 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 44 | 6.7 | |
99 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 3 | 28 | 6.18 | |
8 | Connor Barron | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 0 | 49 | 6.3 | |
10 | Diomande Mohammed | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 34 | 7.06 | |
29 | Hamza Igamane | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 45 | 7.62 | |
22 | Jefte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 2 | 30 | 6.53 | |
7 | Oscar Cortes | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 34 | 6.3 | |
45 | Ross McCausland | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 37 | 5.2 | |
28 | Rafael Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.25 | |
19 | Clinton Nsiala Makengo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 2 | 57 | 6.32 | |
52 | Findlay Curtis | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 31 | 6.64 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ