Kết quả trận AC Milan vs Monza, 01h45 ngày 25/05


1.06
0.84
1.03
0.85
1.18
7.00
13.00
0.78
1.08
1.05
0.81
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả AC Milan vs Monza


Ra sân: Luka Jovic

Ra sân: Yunus Musah


Ra sân: Davide Bartesaghi

Kiến tạo: Samuel Chimerenka Chukwueze


Ra sân: Patrick Ciurria

Ra sân: Gianluca Caprari


Ra sân: Balde Diao Keita

Ra sân: Luca Caldirola
Ra sân: Joao Felix Sequeira


Ra sân: Semuel Pizzignacco
Ra sân: Christian Pulisic

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph꧟ạt đ♑ền
🍰 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AC Milan VS Monza



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:AC Milan vs Monza
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.08 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 7.14 | |
9 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 66 | 64 | 96.97% | 0 | 2 | 77 | 7.25 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 59 | 53 | 89.83% | 2 | 1 | 77 | 7.59 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 31 | 7.66 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 63 | 59 | 93.65% | 2 | 0 | 75 | 7.3 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 0 | 75 | 7.77 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 70 | 68 | 97.14% | 1 | 0 | 85 | 7.55 | |
79 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 3 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 2 | 47 | 8.48 | |
29 | Youssouf Fofana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
31 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 1 | 1 | 85 | 7.25 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 25 | 6.11 | |
33 | Davide Bartesaghi | Defender | 0 | 0 | 1 | 41 | 41 | 100% | 4 | 0 | 51 | 6.77 | |
20 | Alejandro Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.37 | |
73 | Francesco Camarda | Forward | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 18 | 6.43 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 54 | 5.92 | |
10 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 41 | 5.98 | |
7 | Jean-Daniel Akpa-Akpro | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 43 | 6.2 | |
37 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
17 | Balde Diao Keita | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 38 | 6.09 | |
84 | Patrick Ciurria | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 29 | 6.22 | |
4 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 12 | 6.05 | |
77 | Giorgos Kyriakopoulos | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 3 | 0 | 40 | 6 | |
12 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 36 | 6.36 | |
13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 58 | 5.88 | |
11 | Gaetano Castrovilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 14 | 5.86 | |
21 | Semuel Pizzignacco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 44 | 6.31 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 0 | 45 | 6.46 | |
44 | Andrea Carboni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 51 | 6.12 | |
42 | Alessandro Bianco | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 1 | 1 | 59 | 5.64 | |
69 | Andrea Mazza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ