Kết quả trận AC Milan vs Monza, 01h45 ngày 25/05

Vòng 38
01:45 ngày 25/05/2025
AC Milan
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Monza
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.06
+2
0.84
O 3.5
1.03
U 3.5
0.85
1
1.18
X
7.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.78
+0.75
1.08
O 1.5
1.05
U 1.5
0.81

Serie A » 1

Diễn biến - Kết quả AC Milan vs Monza

AC Milan AC Milan
Phút
Monza Monza
Francesco Camarda
Ra sân: Luka Jovic
match change
46'
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Yunus Musah
match change
46'
51'
match yellow.png Alessandro Bianco ✨
Alejandro Jimenez
Ra sân: Davide Bartesaghi
match change
61'
Matteo Gabbia 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Chimerenka Chukwueze
match goal
64'
70'
match change Stefano Sensi
Ra sân: Patrick Ciurria
70'
match change Gaetano Castrovilli
Ra sân: Gianluca Caprari
Joao Felix Sequeira 2 - 0 match goal
74'
79'
match change Andrea Petagna
Ra sân: Balde Diao Keita
80'
match change Armando Izzo
Ra sân: Luca Caldirola
Youssouf Fofana
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
80'
83'
match change Andrea Mazza
Ra sân: Semuel Pizzignacco
Alessandro Florenzi
Ra sân: Christian Pulisic
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   Hỏng ph꧟ạt đ♑ền match phan luoi 🍰 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật AC Milan VS Monza

AC Milan AC Milan
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
8
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
570
 
Số đường chuyền
 
454
93%
 
Chuyền chính xác
 
90%
8
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
6
14
 
Đánh đầu
 
8
7
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
1
6
 
Ném biên
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
8
104
 
Pha tấn công
 
50
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Youssouf Fofana
73
Francesco Camarda
24
Alessandro Florenzi
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
20
Alejandro Jimenez
22
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
19
Theo Hernandez
38
Warren Bondo
28
Malick Thiaw
42
Filippo Terracciano
96
Lorenzo Torriani
57
Marco Sportiello
99
Riccardo Sottil
10
Rafael Leao
90
Tammy Abraham
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
3-4-3 Monza Monza
16
Maignan
33
Bartesag...
31
Pavlovic
46
Gabbia
23
Tomori
14
Reijnder...
8
Cheek
11
Pulisic
79
Sequeira
80
Musah
9
Jovic
21
Pizzigna...
13
Pereira
5
Caldirol...
44
Carboni
19
Birindel...
42
Bianco
7
Akpa-Akp...
77
Kyriakop...
84
Ciurria
17
Keita
10
Caprari

Substitutes

37
Andrea Petagna
12
Stefano Sensi
4
Armando Izzo
11
Gaetano Castrovilli
69
Andrea Mazza
22
Tiago Palacios
30
Stefano Turati
80
Samuele Vignato
57
Leonardo Colombo
18
Kevin Zeroli
55
Kevin Martins
8
Kacper Urbanski
3
Stefan Lekovic
2
Arvid Brorsson
52
Nicolo Postiglione
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Youssouf Fofana 29
Francesco Camarda 73
Alessandro Florenzi 24
Samuel Chimerenka Chukwueze 21
Alejandro Jimenez 20
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 22
Theo Hernandez 19
Warren Bondo 38
Malick Thiaw 28
Filippo Terracciano 42
Lorenzo Torriani 96
Marco Sportiello 57
Riccardo Sottil 99
Rafael Leao 10
Tammy Abraham 90
AC Milan Monza
37 Andrea Petagna
12 Stefano Sensi
4 Armando Izzo
11 Gaetano Castrovilli
69 Andrea Mazza
22 Tiago Palacios
30 Stefano Turati
80 Samuele Vignato
57 Leonardo Colombo
18 Kevin Zeroli
55 Kevin Martins
8 Kacper Urbanski
3 Stefan Lekovic
2 Arvid Brorsson
52 Nicolo Postiglione

Dữ liệu đội bóng:AC Milan vs Monza

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52% Kiểm soát bóng 51.33%
11.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 2.1
4.9 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.2
50.4% Kiểm soát bóng 51.2%
10.3 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (0trận)
Chủ Khách
Monza (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Alessandro Florenzi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.08
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 7.14
9 Luka Jovic Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 5.96
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 1 0 1 66 64 96.97% 0 2 77 7.25
11 Christian Pulisic Cánh phải 3 0 3 59 53 89.83% 2 1 77 7.59
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 1 0 3 20 18 90% 1 0 31 7.66
23 Fikayo Tomori Trung vệ 0 0 2 63 59 93.65% 2 0 75 7.3
46 Matteo Gabbia Trung vệ 1 1 0 69 66 95.65% 0 0 75 7.77
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 3 1 3 70 68 97.14% 1 0 85 7.55
79 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 5 3 1 30 28 93.33% 0 2 47 8.48
29 Youssouf Fofana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.03
31 Starhinja Pavlovic Trung vệ 2 1 0 72 68 94.44% 1 1 85 7.25
80 Yunus Musah Tiền vệ trụ 1 0 0 20 19 95% 0 0 25 6.11
33 Davide Bartesaghi Defender 0 0 1 41 41 100% 4 0 51 6.77
20 Alejandro Jimenez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.37
73 Francesco Camarda Forward 3 0 3 12 10 83.33% 0 1 18 6.43

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 49 45 91.84% 0 0 54 5.92
10 Gianluca Caprari Tiền đạo thứ 2 0 0 0 33 30 90.91% 1 0 41 5.98
7 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 1 1 0 30 26 86.67% 0 1 43 6.2
37 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.97
17 Balde Diao Keita Cánh trái 2 1 0 27 25 92.59% 0 1 38 6.09
84 Patrick Ciurria Tiền vệ phải 0 0 1 23 21 91.3% 2 0 29 6.22
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 1 0 12 6.05
77 Giorgos Kyriakopoulos Tiền vệ trái 0 0 0 28 27 96.43% 3 0 40 6
12 Stefano Sensi Tiền vệ trụ 0 0 1 31 27 87.1% 2 0 36 6.36
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 50 45 90% 0 0 58 5.88
11 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 1 0 14 5.86
21 Semuel Pizzignacco Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 44 6.31
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 23 71.88% 3 0 45 6.46
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 51 6.12
42 Alessandro Bianco Tiền vệ trụ 3 0 0 40 38 95% 1 1 59 5.64
69 Andrea Mazza Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet