Kết quả trận Adana Demirspor vs Goztepe, 23h00 ngày 04/05


0.99
0.91
0.97
0.87
9.20
5.80
1.29
0.86
1.00
0.29
2.50
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Adana Demirspor vs Goztepe




Kiến tạo: David Tijanic


Ra sân: Ozan Demirbag

Ra sân: Burhan Ersoy

Kiến tạo: Nabil Alioui





Ra sân: Kubilay Kanatsizkus

Ra sân: David Tijanic
Ra sân: Ali Yavuz Kol

Ra sân: Abdulsamet Burak



Ra sân: Ahmed Ildiz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌺 🍌
♑ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Adana Demirspor VS Goztepe


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Adana Demirspor vs Goztepe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Abat Aymbetov | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
80 | Ali Yavuz Kol | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 31 | 7.02 | |
10 | Nabil Alioui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 14 | 6.81 | |
8 | Tayfun Aydogan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 37 | 6.03 | |
11 | Yusuf Barasi | Forward | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 29 | 6.25 | |
55 | Tolga Kalender | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 1 | 42 | 6.66 | |
16 | Izzet Celik | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 30 | 5.77 | |
21 | Bünyamin Balat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 0 | 49 | 6.02 | |
23 | Abdulsamet Burak | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 0 | 0 | 54 | 6.14 | |
58 | Maestro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 39 | 6.34 | |
27 | Deniz Donmezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 28 | 5.65 | |
24 | Burhan Ersoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 5.22 | |
60 | Ozan Demirbag | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 5.87 |
Goztepe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Lasse Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 0 | 28 | 6.96 | |
22 | Koray Gunter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 30 | 6.49 | |
30 | Nazim Sangare | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 2 | 46 | 6.94 | |
9 | Kubilay Kanatsizkus | Forward | 3 | 2 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 4 | 22 | 7.64 | |
8 | Ahmed Ildiz | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 1 | 34 | 6.98 | |
79 | Romulo Jose Cardoso da Cruz | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.42 | |
43 | David Tijanic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 20 | 19 | 95% | 2 | 1 | 26 | 7.33 | |
97 | Mateusz Lis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 20 | 5.29 | |
23 | Furkan Bayir | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 3 | 28 | 6.55 | |
4 | Taha Altikardes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 22 | 6.14 | |
16 | Anthony Dennis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 2 | 31 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ