Kết quả trận AFC Bournemouth vs Aston Villa, 23h30 ngày 10/05


1.01
0.87
0.98
0.88
2.47
3.45
2.47
0.87
1.01
0.30
2.30
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả AFC Bournemouth vs Aston Villa





Kiến tạo: Morgan Rogers



Ra sân: Alex Scott


Ra sân: Tyrone Mings
Ra sân: Adam Smith


Ra sân: Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Tyler Adams





Ra sân: Ilya Zabarnyi

Ra sân: Milos Kerkez


Ra sân: Morgan Rogers

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ🌺t đền
ꦡ
Phản l﷽ưới nhà
ꦡ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AFC Bournemouth VS Aston Villa



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:AFC Bournemouth vs Aston Villa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 20 | 6.45 | |
13 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.53 | |
8 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 21 | 6.41 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.27 | |
12 | Tyler Adams | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 24 | 6.17 | |
24 | Antoine Semenyo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 23 | 6.15 | |
9 | Francisco Evanilson de Lima Barbosa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 34 | 6.95 | |
3 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 2 | 24 | 6.67 | |
2 | Dean Huijsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 0 | 50 | 6.49 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.78 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 19 | 6.48 | |
5 | Tyrone Mings | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.77 | |
21 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 15 | 6.12 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.05 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 6.35 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.35 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 6.13 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ