Kết quả trận AFC Bournemouth vs Leicester City, 02h30 ngày 28/02

Vòng Round 5
02:30 ngày 28/02/2024
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Leicester City

90phút [0-0], 120phút [0-1]

Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 2.75
0.91
U 2.75
0.83
1
1.73
X
3.85
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Cúp FA

Diễn biến - Kết quả AFC Bournemouth vs Leicester City

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Leicester City Leicester City
Enes Unal match yellow.png
35'
37'
match yellow.png   Arjan Raikhᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚy ܫ
46'
match change Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Arjan Raikhy
Antoine Semenyo
Ra sân: Enes Unal
match change
46'
51'
match yellow.png ♓ 🧸 Callum Doyle 
ꦗ Marcos Senesi  match yellow.png
57'
64'
match change Issahaku Fataw
Ra sân: Marc Albrighton
64'
match change Kelechi Iheanacho
Ra sân: Thomas Cannon
Marcus Tavernier
Ra sân: Marcos Senesi
match change
73'
Ryan Christie
Ra sân: Dango Ouattara
match change
73'
80'
match change James Justin
Ra sân: Callum Doyle
Alex Scot💞t ��  match yellow.png
87'
Justin Kluivert
Ra sân: Luis Sinisterra
match change
90'
96'
match yellow.png 🉐  Issahaku Fataw  ಞ
105'
match goal 0 - 1 Issahaku Fataw
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
106'
match change Nelson Benjamin
Ra sân: Dennis Praet
Romain Faivre
Ra sân: Milos Kerkez
match change
106'
🦂 Justin K✨luivert  match yellow.png
109'
112'
match yellow.png 🐼 Ricardo Domingos Barbosa Pereira 💫 
115'
match yellow.png 🔯 James Justin 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 💮 Hỏng phạt đền  match phan luoi 📖 Phản lưới 𓆏nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật AFC Bournemouth VS Leicester City

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Leicester City Leicester City
11
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
27
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
23
 
Sút ra ngoài
 
16
8
 
Cản sút
 
7
17
 
Sút Phạt
 
18
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
528
 
Số đường chuyền
 
572
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
4
59
 
Đánh đầu
 
35
28
 
Đánh đầu thành công
 
19
5
 
Cứu thua
 
4
32
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
13
29
 
Ném biên
 
37
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Corners (Overtime)
 
2
170
 
Pha tấn công
 
109
109
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ryan Christie
8
Romain Faivre
48
Maxwell Kinsey-Wellings
19
Justin Kluivert
6
Chris Mepham
20
Ionut Andrei Radu
24
Antoine Semenyo
16
Marcus Tavernier
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-3-3 Leicester City Leicester City
42
Travers
3
Kerkez
25
Senesi
27
Zabarnyi
15
Smith
4
Cook
14
Scott
17
Sinister...
29
Billing
11
Ouattara
26
Unal
41
Stolarcz...
17
Choudhur...
23
Vesterga...
4
Coady
5
Doyle
26
Praet
47
Raikhy
29
Akgun
11
Albright...
28
Cannon
40
Marcal-M...

Substitutes

76
Logan Briggs
18
Issahaku Fataw
14
Kelechi Iheanacho
2
James Justin
45
Nelson Benjamin
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
15
Harry Souttar
46
Silko Thomas
1
Danny Ward
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Ryan Christie 10
Romain Faivre 8
Maxwell Kinsey-Wellings 48
Justin Kluivert 19
Chris Mepham 6
Ionut Andrei Radu 20
Antoine Semenyo 24
Marcus Tavernier 16
AFC Bournemouth Leicester City
76 Logan Briggs
18 Issahaku Fataw
14 Kelechi Iheanacho
2 James Justin
45 Nelson Benjamin
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
15 Harry Souttar
46 Silko Thomas
1 Danny Ward

Dữ liệu đội bóng:AFC Bournemouth vs Leicester City

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3
56.67% Kiểm soát bóng 44.67%
17 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.8
5.2 Phạt góc 4
2.6 Thẻ vàng 2.5
3.6 Sút trúng cầu môn 2.6
51.6% Kiểm soát bóng 44.9%
14 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 AFC Bournemouth (43trận) �ꦇ�
Chủ Khách
Leiceste🍷r City (43trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
9
HT-H/FT-T
3
2
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
3
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
4
HT-B/FT-H
0
2
3
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
2
1
5
0
HT-B/FT-B
5
5
7
0
2J Bet