Kết quả trận AFC Bournemouth vs Leicester City, 22h00 ngày 25/05

Vòng 38
22:00 ngày 25/05/2025
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Leicester City
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.03
+1.5
0.83
O 3
0.85
U 3
1.00
1
1.39
X
5.00
2
7.60
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 1.25
0.93
U 1.25
0.93

Ngoại Hạng Anh » 1

Diễn biến - Kết quả AFC Bournemouth vs Leicester City

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Leicester City Leicester City
16'
match yellow.png  Luk🎶e Thomas  🐽
38'
match yellow.png 🐭  Conor Coady
Daniel Jebbison
Ra sân: David Brooks
match change
63'
Daniel Jebbison Goal Disallowed 💎   ♛ match var
65'
72'
match change Facundo Buonanotte
Ra sân: Patson Daka
72'
match change Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Ra sân: Oliver Skipp
72'
match change Jeremy Monga
Ra sân: Luke Thomas
Antoine Semenyo 1 - 0
Kiến tạo: Ilya Zabarnyi
match goal
74'
Dean Huijsen
Ra sân: Marcos Senesi
match change
78'
86'
match change Jake Evans
Ra sân: Kasey McAteer
Antoine Semenyo 2 - 0
Kiến tạo: Dean Huijsen
match goal
88'
89'
match change Olabade Aluko
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
Julio Cesar Soler Barreto
Ra sân: Marcus Tavernier
match change
90'
Ben Winterburn
Ra sân: Justin Kluivert
match change
90'
Alex Scott
Ra sân: Francisco Evanilson de Lima Barbosa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  💦 💎Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà ♎ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật AFC Bournemouth VS Leicester City

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
19
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
497
 
Số đường chuyền
 
301
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
19
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu
 
34
22
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
9
15
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
16
100
 
Pha tấn công
 
76
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Julio Cesar Soler Barreto
2
Dean Huijsen
8
Alex Scott
21
Daniel Jebbison
47
Ben Winterburn
22
Julian Vincente Araujo
43
Zain Silcott-Duberry
23
James Hill
40
Will Dennis
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
13
Revuelta
3
Kerkez
5
Senesi
27
Zabarnyi
15
Smith
16
Tavernie...
12
Adams
24
2
Semenyo
19
Kluivert
7
Brooks
9
Barbosa
41
Stolarcz...
2
Justin
3
Faes
4
Coady
33
Thomas
22
Skipp
24
Soumare
35
McAteer
18
Ayew
16
Kristans...
20
Daka

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
93
Jeremy Monga
77
Olabade Aluko
91
Jake Evans
31
Daniel Iversen
5
Caleb Okoli
44
Sammy Braybroke
34
Michael Golding
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Julio Cesar Soler Barreto 20
Dean Huijsen 2
Alex Scott 8
Daniel Jebbison 21
Ben Winterburn 47
Julian Vincente Araujo 22
Zain Silcott-Duberry 43
James Hill 23
Will Dennis 40
AFC Bournemouth Leicester City
40 Facundo Buonanotte
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
93 Jeremy Monga
77 Olabade Aluko
91 Jake Evans
31 Daniel Iversen
5 Caleb Okoli
44 Sammy Braybroke
34 Michael Golding

Dữ liệu đội bóng:AFC Bournemouth vs Leicester City

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3
56.67% Kiểm soát bóng 44.67%
17 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.8
5.2 Phạt góc 4
2.6 Thẻ vàng 2.5
3.6 Sút trúng cầu môn 2.6
51.6% Kiểm soát bóng 44.9%
14 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 AFC Bourn🌟emou🐟th (0trận)
Chủ Khách
Leicester City (0t💧rận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 1 46 36 78.26% 1 1 64 7.02
7 David Brooks Cánh phải 3 2 2 26 19 73.08% 4 0 45 7.05
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 30 6.56
8 Alex Scott Tiền vệ trụ 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.2
12 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 52 47 90.38% 0 2 61 7.43
5 Marcos Senesi Trung vệ 0 0 0 79 59 74.68% 0 8 92 7.64
19 Justin Kluivert Cánh trái 1 0 0 30 23 76.67% 4 1 52 6.73
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 5 2 5 60 53 88.33% 5 1 81 8.28
24 Antoine Semenyo Cánh phải 4 2 0 29 26 89.66% 2 0 51 8.27
9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa Tiền đạo cắm 2 0 1 11 9 81.82% 0 1 18 6.75
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 1 0 1 72 59 81.94% 0 7 80 7.95
21 Daniel Jebbison Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 2 1 15 6.28
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 53 45 84.91% 4 1 75 6.83
20 Julio Cesar Soler Barreto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
2 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 1 10 7 70% 0 1 12 6.47
47 Ben Winterburn Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Cánh phải 2 0 0 19 15 78.95% 1 3 46 5.94
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 46 44 95.65% 0 0 48 5.64
21 Ricardo Domingos Barbosa Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 5.9
3 Wout Faes Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 41 6.29
91 Jake Evans Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 2 4 61 7.39
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 16 6.15
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 1 0 39 5.21
22 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 10 50% 0 1 30 6.44
33 Luke Thomas Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 16 72.73% 2 0 43 6.85
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 45 18 40% 0 1 54 6.84
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 11 57.89% 0 3 32 6.5
35 Kasey McAteer Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 32 6.57
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 5.7
77 Olabade Aluko Midfielder 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.08
93 Jeremy Monga Midfielder 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet