Kết quả trận AJ Auxerre vs Le Havre, 22h15 ngày 04/05


1.05
0.83
0.94
0.92
2.00
3.40
3.40
1.17
0.75
0.97
0.89
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả AJ Auxerre vs Le Havre




Ra sân: Ahmed Hassan Koka
Kiến tạo: Gaetan Perrin


Ra sân: Fode Ballo Toure

Ra sân: Yassine Kechta
Ra sân: Paul Joly

Ra sân: Ado Onaiu

Ra sân: Assane Diousse



Ra sân: Fredrik Oppegard


Ra sân: Clement Akpa


Kiến tạo: Junior Mwanga

Ra sân: Abdoulaye Toure

Ra sân: Josue Casimir
Bàn thắng
Phạt đền
H💫ỏng phạt đền
Phản 🃏lưới nhà
🦋
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AJ Auxerre VS Le Havre



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:AJ Auxerre vs Le Havre
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 51 | 5.72 | |
16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 45 | 7.11 | |
45 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 2 | 30 | 6.45 | |
18 | Assane Diousse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 48 | 6.4 | |
19 | Florian Aye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.72 | |
10 | Gaetan Perrin | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 4 | 0 | 47 | 7.07 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.98 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 39 | 7.46 | |
80 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 1 | 47 | 6.43 | |
23 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 8 | 5.82 | |
9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 5.97 | |
20 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 54 | 6.16 | |
12 | Fredrik Oppegard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 51 | 6.03 | |
26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 0 | 49 | 6.59 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 57 | 6.41 | |
34 | Rudy Matondo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 6.56 | |
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 3 | 2 | 58 | 6.97 | |
34 | Mahamadou Diawara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.15 | |
1 | Mathieu Gorgelin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 24 | 5.68 | |
99 | Ahmed Hassan Koka | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.02 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 54 | 6.41 | |
97 | Fode Ballo Toure | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 1 | 56 | 6.41 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
45 | Issa Soumare | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 44 | 7.03 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 1 | 72 | 6.69 | |
32 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.3 | |
10 | Josue Casimir | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 25 | 23 | 92% | 6 | 0 | 46 | 6.7 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 6 | 69 | 7.9 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 6 | 0 | 58 | 6.34 | |
23 | Junior Mwanga | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 50 | 42 | 84% | 4 | 1 | 63 | 7.43 | |
18 | Yanis Zouaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 8 | 0 | 16 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ