Kết quả trận AJ Auxerre vs Montpellier, 22h15 ngày 30/03


0.94
0.94
1.00
0.86
1.91
3.50
3.90
1.03
0.87
0.30
2.30
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả AJ Auxerre vs Montpellier




Ra sân: Thelonius Bair

Ra sân: Elisha Owusu



Ra sân: Othmane Maamma

Ra sân: Joris Chotard

Ra sân: Bamo Meite

Ra sân: Nicolas Pays
Ra sân: Fredrik Oppegard

Ra sân: Clement Akpa


Kiến tạo: Ki-Jana Hoever


Ra sân: Jordan Ferri
Ra sân: Ki-Jana Hoever

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ౠ ꦜ
Phản lưới nhà
🐬
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AJ Auxerre VS Montpellier



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:AJ Auxerre vs Montpellier
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 2 | 58 | 7.25 | |
16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 39 | 6.76 | |
19 | Florian Aye | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.73 | |
10 | Gaetan Perrin | Cánh phải | 4 | 1 | 6 | 45 | 35 | 77.78% | 7 | 0 | 73 | 8.11 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
42 | Elisha Owusu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 1 | 31 | 7.4 | |
25 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 6 | 1 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 51 | 7.07 | |
3 | Gabriel Osho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 1 | 1 | 67 | 7.38 | |
80 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 1 | 0 | 26 | 6.3 | |
23 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 3 | 2 | 63 | 8.07 | |
9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 4 | 15 | 6.22 | |
12 | Fredrik Oppegard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 1 | 47 | 6.71 | |
26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
27 | Kevin Danois | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 54 | 49 | 90.74% | 3 | 1 | 74 | 7.55 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 5 | 72 | 7.87 |
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 48 | 6.78 | |
9 | Andy Delort | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.12 | |
10 | Wahbi Khazri | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.27 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 45 | 36 | 80% | 9 | 0 | 74 | 6.87 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 3 | 70 | 6.85 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 4 | 1 | 57 | 6.16 | |
77 | Falaye Sacko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 1 | 58 | 6.27 | |
5 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 3 | 51 | 6.75 | |
70 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 2 | 45 | 6.88 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 43 | 6.75 | |
2 | Bamo Meite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 4 | 35 | 7.02 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.85 | |
14 | Othmane Maamma | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 32 | 5.97 | |
18 | Nicolas Pays | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 28 | 6.26 | |
19 | Rabby Inzingoula | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.45 | |
47 | Yael Mouanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ