Kết quả trận AJ Auxerre vs Nantes, 02h00 ngày 11/05


1.04
0.78
0.88
0.92
2.28
3.35
2.61
0.79
1.09
0.35
2.00
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả AJ Auxerre vs Nantes


Kiến tạo: Lassine Sinayoko



Ra sân: Francis Coquelin

Ra sân: Fabien Centonze

Kiến tạo: Sorba Thomas

Ra sân: Hamed Junior Traore

Ra sân: Elisha Owusu

Ra sân: Ki-Jana Hoever



Ra sân: Nicolas Pallois

Ra sân: Lassine Sinayoko

Ra sân: Gaetan Perrin


Ra sân: Moses Simon

Ra sân: Sorba Thomas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền⛦
💃 Phản lưới nhà
🍃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AJ Auxerre VS Nantes



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:AJ Auxerre vs Nantes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jubal Rocha Mendes Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 65 | 97.01% | 0 | 1 | 82 | 6.81 | |
16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 25 | 6.22 | |
45 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
18 | Assane Diousse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.1 | |
19 | Florian Aye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
10 | Gaetan Perrin | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 10 | 0 | 67 | 7.15 | |
14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 75 | 70 | 93.33% | 6 | 0 | 101 | 7.15 | |
42 | Elisha Owusu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 47 | 6.08 | |
17 | Lassine Sinayoko | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 47 | 6.64 | |
25 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 0 | 54 | 6.49 | |
80 | Han-Noah Massengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 58 | 6.76 | |
23 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 1 | 77 | 6.6 | |
9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 1 | 6.08 | |
20 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 100 | 93.46% | 0 | 2 | 114 | 6.47 | |
26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 18 | 6.41 | |
92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 80 | 70 | 87.5% | 2 | 3 | 92 | 6.61 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Francis Coquelin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 34 | 6.47 | |
4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 45 | 6.1 | |
16 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 35 | 6.46 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 56 | 6.24 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 29 | 6.26 | |
11 | Marcus Regis Coco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
18 | Fabien Centonze | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 32 | 6.53 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 64 | 6.83 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 0 | 77 | 6.79 | |
98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
22 | Sorba Thomas | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 11 | 2 | 44 | 7.18 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 15 | 6.36 | |
39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 20 | 12 | 60% | 0 | 5 | 27 | 6.67 | |
44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 2 | 68 | 6.61 | |
62 | Bahereba Guirassy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 6.07 | |
66 | Louis Leroux | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ