Kết quả trận Akron Togliatti vs FK Makhachkala, 22h00 ngày 02/05


0.98
0.92
0.90
0.98
2.23
3.10
3.10
0.68
1.21
1.08
0.76
VĐQG Nga » 1
Diễn biến - Kết quả Akron Togliatti vs FK Makhachkala



Ra sân: Maksim Aleksandrovich Kuzmin

Ra sân: Soltmurad Bakaev


Kiến tạo: Gilson Tavares

Ra sân: Ifet Djakovac



Ra sân: Kirill Zinovich

Ra sân: Houssem Mrezigue

Ra sân: Gamid Agalarov


Ra sân: Gilson Tavares


Ra sân: Temirkan Sundukov

Ra sân: Mutalip Alibekov
Bàn thắng
Phạt đền
꧟ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
⛎
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Akron Togliatti VS FK Makhachkala


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Akron Togliatti vs FK Makhachkala
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Akron Togliatti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Artem Dzyuba | Tiền đạo thứ 2 | 6 | 2 | 1 | 26 | 13 | 50% | 0 | 10 | 37 | 8.38 | |
78 | Alexdaner Vasyutin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 48 | 7 | |
15 | Stefan Loncar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 21 | 6.54 | |
77 | Konstantin Savichev | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 4 | 2 | 64 | 7.04 | |
22 | Ionut Nedelcearu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 3 | 57 | 7.63 | |
6 | Maksim Aleksandrovich Kuzmin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 5 | 1 | 37 | 6.85 | |
17 | Soltmurad Bakaev | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 1 | 29 | 6.53 | |
26 | Joao Escoval | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 5 | 38 | 7.51 | |
14 | Vladimir Khubulov | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 19 | 6.52 | |
35 | Ifet Djakovac | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 0 | 35 | 6.66 | |
5 | Aleksa Djurasovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 0 | 45 | 6.68 | |
11 | Gilson Tavares | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% | 5 | 0 | 27 | 7.27 | |
7 | Kirill Danilin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.33 | |
19 | Marat Bokoev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.14 | |
71 | Dmirtiy Pestryakov | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 32 | 29 | 90.63% | 4 | 0 | 63 | 7.02 |
FK Makhachkala
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Serder Serderov | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
25 | Gamid Agalarov | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 23 | 6.57 | |
99 | Mutalip Alibekov | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 2 | 59 | 6.61 | |
19 | Kirill Zinovich | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 4 | 43 | 6.73 | |
39 | Magomedov Timur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 2 | 11.11% | 0 | 1 | 27 | 6.59 | |
77 | Temirkan Sundukov | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 0 | 57 | 6.72 | |
11 | Egas dos Santos Cacintura | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 6 | 1 | 56 | 6.97 | |
16 | Houssem Mrezigue | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 34 | 70.83% | 0 | 0 | 56 | 6.06 | |
70 | Valentin Paltsev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 5 | 51 | 7.21 | |
4 | Idar Shumakhov | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 2 | 43 | 6.76 | |
9 | Razhab Magomedov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.34 | |
10 | Mohammadjavad Hosseinnejad | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
96 | Kirill Pomeshkin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
7 | Abakar Gadzhiev | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
21 | Abdulpasha Dzhabrailov | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 44 | 6.24 | |
22 | Mohamed Azzi | Defender | 1 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 4 | 2 | 63 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ