Kết quả trận Al Ain vs Juventus, 08h00 ngày 19/06


0.81
0.97
0.76
1.00
10.00
6.00
1.25
0.94
0.88
0.22
3.00
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Al Ain vs Juventus




Kiến tạo: Alberto Costa


Kiến tạo: Alberto Costa

Kiến tạo: Kephren Thuram-Ulien

Kiến tạo: Kephren Thuram-Ulien

Ra sân: Andrea Cambiaso

Ra sân: Kephren Thuram-Ulien


Kiến tạo: Pierre Kalulu Kyatengwa

Ra sân: Kenan Yildiz

Ra sân: Matias Palacios

Ra sân: Kouame Autonne Kouadio


Ra sân: Nicolo Savona

Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Yong-uh Park

Ra sân: Alejandro Romero Gamarra



Ra sân: Soufiane Rahimi

Bàn thắng
Phạt đền
🦩 Hỏng phạt đền
ꦛPhản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Ain VS Juventus


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al Ain vs Juventus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Ain
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 23 | 5.7 | |
10 | Alejandro Romero Gamarra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 38 | 6.7 | |
25 | Rami Rabia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 57 | 6.4 | |
9 | Kodjo Fo-Doh Laba | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 5 | 45 | 7.1 | |
20 | Matias Palacios | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 2 | 0 | 50 | 6.5 | |
6 | Yahia Nader Moustafa El Sharif | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
5 | Yong-uh Park | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 1 | 49 | 6.2 | |
28 | Nassim Chadli | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
97 | Adis Jasic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
21 | Soufiane Rahimi | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 0 | 36 | 6.6 | |
36 | Facundo Zabala | Defender | 2 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 71 | 6.2 | |
14 | Marcel Ratnik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 46 | 6.4 | |
3 | Kouame Autonne Kouadio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 19 | 5.7 | |
70 | Abdoul Karim Traore | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 3 | 50 | 6.6 | |
56 | Amadou Niang | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.8 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 37 | 7.9 | |
6 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 75 | 67 | 89.33% | 2 | 1 | 82 | 7.2 | |
20 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 23 | 8.1 | |
26 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 57 | 7.3 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 58 | 6.9 | |
8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 2 | 34 | 6.6 | |
22 | Timothy Weah | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 41 | 7 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 42 | 8.1 | |
15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 84 | 81 | 96.43% | 1 | 0 | 96 | 8 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 41 | 6.6 | |
7 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 43 | 40 | 93.02% | 4 | 0 | 70 | 9.2 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
10 | Kenan Yildiz | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 0 | 41 | 7.6 | |
37 | Nicolo Savona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 47 | 97.92% | 0 | 0 | 59 | 6.9 | |
2 | Alberto Costa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 50 | 40 | 80% | 2 | 1 | 73 | 8.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ