Kết quả trận Al Hilal vs Al-Orubah, 23h05 ngày 12/05


0.85
0.99
0.83
0.87
1.10
12.00
17.00
0.95
0.89
0.14
4.00
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al Hilal vs Al-Orubah



Kiến tạo: Salem Al Dawsari


Ra sân: Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami

Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic


Ra sân: Johann Berg Gudmundsson

Ra sân: Cristian Tello Herrera
Ra sân: Kalidou Koulibaly

Ra sân: Sergej Milinkovic Savic


Ra sân: Omar Al-Somah
Ra sân: Mohamed Kanno

Ra sân: Aleksandar Mitrovic


Ra sân: Osama Al Khalaf
Kiến tạo: Malcom Filipe Silva Oliveira


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng🅰 phạt đền
🃏 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Hilal VS Al-Orubah


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al Hilal vs Al-Orubah
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 4 | 0 | 58 | 7.5 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 48 | 7.2 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 67 | 59 | 88.06% | 0 | 1 | 78 | 7.5 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 47 | 7.1 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 86 | 80 | 93.02% | 1 | 0 | 92 | 7.6 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 1 | 68 | 6.7 | |
87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 3 | 35 | 6.8 | |
88 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 0 | 50 | 6.5 | |
24 | Moteb Al Harbi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 40 | 38 | 95% | 2 | 0 | 56 | 7.5 |
Al-Orubah
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 18 | 6.6 | |
37 | Cristian Tello Herrera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 29 | 6.6 | |
5 | Kurt Zouma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
28 | Gaetan Coucke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 22 | 7 | |
13 | Ibrahim Al-Zubaidi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 1 | 0 | 29 | 6.6 | |
99 | Omar Al-Somah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
88 | Osama Al Khalaf | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 30 | 7 | ||
73 | Karlo Muhar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
3 | Ismael Kandouss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
14 | Mohannad Abu Taha | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 18 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ