Kết quả trận Al Raed vs Al Hilal, 23h15 ngày 07/05


0.85
0.97
0.81
0.89
10.00
6.50
1.18
1.03
0.81
0.18
3.50
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al Raed vs Al Hilal



Ra sân: Yasir Al-Shahrani


Kiến tạo: Yousri Bouzok

Ra sân: Hamad Al-Jayzani




Kiến tạo: Renan Augusto Lodi Dos Santos


Ra sân: Mohamed Kanno

Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira

Ra sân: Yousri Bouzok

Ra sân: Mubarak Al-Rajeh


Kiến tạo: Nasser Al-Dawsari

Ra sân: Salem Al Dawsari

Ra sân: Aleksandar Mitrovic
Ra sân:

Ra sân:




Bàn thắng
Phạt đền
𝓡 Hỏng phạt đền
𒅌
Phản lưới nhà
🐼
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al Raed VS Al Hilal


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al Raed vs Al Hilal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Raed
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mehdi Abeid | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
7 | Amir Sayoud | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 0 | 21 | 7.1 | |
1 | Andre Luiz Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.3 | |
21 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 5.8 | |
15 | Saleh Jamaan Al Amri | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
11 | Karim El Berkaoui | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 20 | 7.5 | |
16 | Ayoub Qasmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 24 | 6.7 | |
26 | Yousri Bouzok | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 7 | |
28 | Hamad Al-Jayzani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
94 | Mubarak Al-Rajeh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
4 | Abdullah Hazazi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.6 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 3 | 0 | 32 | 7.2 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 52 | 6.3 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 7.1 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 1 | 0 | 25 | 6.6 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 0 | 42 | 6.8 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 66 | 63 | 95.45% | 3 | 0 | 73 | 7.4 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 1 | 0 | 53 | 6.7 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 35 | 6.8 | |
87 | Hassan Altambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 60 | 6.7 | |
88 | Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 23 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ