Kết quả trận Al-Ahli Doha vs Al Shamal, 21h30 ngày 03/11

Vòng 8
21:30 ngày 03/11/2023
Al-Ahli Doha
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Al Shamal
Địa điểm: Al Janoub Stadium
Thời tiết: ,

VĐQG Qatar

Diễn biến - Kết quả Al-Ahli Doha vs Al Shamal

Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
Phút
Al Shamal Al Shamal
Mohamed Ayash 🌳 match yellow.png
29'
37'
match goal 0 - 1 Mahdi Salem
Kiến tạo: Ricardo Jorge Pires Gomes
Naim Sliti 1 - 1
Kiến tạo: Mohammed J.
match goal
45'
59'
match goal 1 - 2 Ricardo Jorge Pires Gomes
Kiến tạo: Ali Olwan
85'
match yellow.png Jeison Fabian Murillo Ceron  🌟
Jassem Mohammed No penalty (VAR xác nhận) match var
88'
90'
match yellow.png Fahad Waad Al Baiati 🦹 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đềnꦬ ൲ match phan luoi Phản lưới nhà  📖✅  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Ahli Doha VS Al Shamal

Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
Al Shamal Al Shamal
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
522
 
Số đường chuyền
 
303
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
8
7
 
Thử thách
 
8
102
 
Pha tấn công
 
96
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Al-Ahli Doha vs Al Shamal

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
54% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
2 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 4.1
2.8 Thẻ vàng 2.3
3.8 Sút trúng cầu môn 5.8
54% Kiểm soát bóng 49%
6 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli Doha (2ไ8trận) 
Chủ Khách
Al Shamal (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
3
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
4
4
1
HT-B/FT-B
3
1
1
3
2J Bet