Kết quả trận Al-Akhdoud vs Al-Wehda, 23h00 ngày 01/05


0.85
0.99
0.99
0.85
1.91
3.40
3.80
1.02
0.82
0.36
1.90
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Akhdoud vs Al-Wehda



Kiến tạo: Saviour Godwin


Ra sân: Awdh Khamis Faraj


Ra sân: Odion Jude Ighalo

Ra sân: Craig Goodwin

Ra sân: Saeed Al-Mowalad

Kiến tạo: Alexandru Cretu

Ra sân: Mohanad Al-Qaydhi

Ra sân: Naif Assery

Ra sân: Pato


Ra sân: Abdulaziz Noor
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
⛦
🐬 Phản lưới nhà
🔜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Akhdoud VS Al-Wehda


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Akhdoud vs Al-Wehda
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Knowledge Musona | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 25 | 7.1 | |
17 | Damion Lowe | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 1 | 28 | 6.6 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 7.1 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 7.1 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 31 | 7 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 30 | 6.7 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 1 | 38 | 6.8 | |
15 | Naif Assery | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
7 | Pato | Forward | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 18 | 7.3 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.6 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 29 | 6.7 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 32 | 6.5 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 21 | 6.6 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 2 | 27 | 7 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
49 | Ali Al Salem | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 0 | 26 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ