Kết quả trận Alanyaspor vs Kayserispor, 20h00 ngày 03/05


0.84
1.06
0.91
0.97
2.00
3.40
3.30
1.12
0.75
0.35
2.10
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Alanyaspor vs Kayserispor





Ra sân: Jeanvier Julian


Ra sân: Talha Sariarslan


Ra sân: Hwang Ui Jo


Ra sân: Ramazan Civelek

Ra sân: Kartal Kayra Yilmaz


Ra sân: Miguel Cardoso
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p𓂃hạt đền
💙 Phản lướ♑i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Alanyaspor VS Kayserispor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Alanyaspor vs Kayserispor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.33 | |
52 | Tonny Trindade de Vilhena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.22 | |
29 | Jure Balkovec | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
10 | Andraz Sporar | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
16 | Hwang Ui Jo | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.09 | |
94 | Florent Hadergjonaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 3 | 0 | 9 | 6.4 | |
5 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
17 | Nicolas Janvier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.19 | |
9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
25 | Richard Candido Coelho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.48 | |
3 | Nuno Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.47 |
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ali Karimi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.21 | |
23 | Lionel Carole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 5.99 | |
17 | Jeanvier Julian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.28 | |
3 | Joseph Attamah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
11 | Gokhan Sazdagi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | |
28 | Ramazan Civelek | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
7 | Miguel Cardoso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
5 | Majid Hosseini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.31 | |
25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.36 | |
8 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 3 | 1 | 7 | 6.3 | |
99 | Talha Sariarslan | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ