Kết quả trận Alaves vs Osasuna, 02h00 ngày 25/05


0.82
1.08
1.08
0.78
3.50
3.30
2.05
0.72
1.21
0.76
1.13
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Alaves vs Osasuna



Ra sân: Lucas Torro Marset


Ra sân: Pablo Ibanez Lumbreras

Ra sân: Juan Cruz
Ra sân: Jon Guridi

Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike





Ra sân: Aleksandar Sedlar

Ra sân: Carlos Nahuel Benavidez Protesoni


Ra sân: Bryan Zaragoza

Kiến tạo: Alejandro Catena Marugán

Ra sân: Ruben Garcia Santos

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍷
𝔍 Phảౠn lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Alaves VS Osasuna



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Alaves vs Osasuna
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 3 | 27 | 6.37 | |
4 | Aleksandar Sedlar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 37 | 6.99 | |
10 | Tomás Conechny | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 22 | 6.45 | |
21 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 37 | 33 | 89.19% | 3 | 1 | 49 | 7.08 | |
11 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 16 | 5.92 | |
23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 50 | 7.36 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 1 | 25 | 6.24 | |
2 | Facundo Garces | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 3 | 35 | 6.59 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 0 | 39 | 7.31 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 2 | 61 | 7.34 | |
3 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 51 | 7 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 51 | 6.81 | |
15 | Carlos Martin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.31 | |
7 | Carlos Vicente | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 7 | 0 | 56 | 7.48 | |
36 | Adrian Pica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.03 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 9 | 1 | 68 | 7.08 | |
17 | Ante Budimir | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 24 | 6.53 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 24 | 6.3 | |
4 | Unai Garcia Lugea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 54 | 5.87 | |
20 | Jose Manuel Arnaiz Diaz | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.3 | |
1 | Sergio Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 36 | 6.21 | |
24 | Alejandro Catena Marugán | Trung vệ | 1 | 0 | 3 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 4 | 62 | 7.4 | |
10 | Aimar Oroz Huarte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 1 | 63 | 7.25 | |
9 | Raul Garcia de Haro | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 13 | 6.83 | |
22 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 54 | 6.75 | |
12 | Jesus Areso | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 6 | 0 | 62 | 6.57 | |
19 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 6 | 0 | 47 | 7.36 | |
8 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 2 | 32 | 6.23 | |
23 | Abel Bretones | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 2 | 1 | 35 | 6.67 | |
18 | Iker Munoz Cameros | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 28 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ