Kết quả trận Alaves vs Valladolid, 03h00 ngày 05/01

Vòng Round 3
03:00 ngày 05/01/2023
Alaves
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Valladolid 1
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Quang đãng, 7℃~8℃

Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha

Diễn biến - Kết quả Alaves vs Valladolid

Alaves Alaves
Phút
Valladolid Valladolid
5'
match red Zouhair FEDDAL ﷺ
5'
match yellow.png  𝕴 Zouhair FEDDAL
Mamadou Sylla Diallo 1 - 0 match goal
11'
ꦛ Alex Balboa ꦇ match yellow.png
28'
♋ Anderson Arroyo  match yellow.png
31'
41'
match yellow.png ಞ ꦉ Mickael Malsa 
62'
match yellow.png ﷺ  Enrique Perez Munoz
Aleksandar Sedlar  🅰🤪  match yellow.png
77'
Sal🐻va Sevilla 🌠 match yellow.png
86'
86'
match yellow.png Gonzalo Jordy Plata Jimene♏z 🐭

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꦦ Hỏng pꦏhạt đền  match phan luoi𓄧 Phản🔯 lưới nhà   match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Alaves VS Valladolid

Alaves Alaves
Valladolid Valladolid
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
14
11
 
Sút Phạt
 
20
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
409
 
Số đường chuyền
 
415
19
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Ném biên
 
32
17
 
Cản phá thành công
 
10
101
 
Pha tấn công
 
104
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Alaves vs Valladolid

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
46% Kiểm soát bóng 47.33%
18.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 2.7
5.5 Phạt góc 4.8
3 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
45.5% Kiểm soát bóng 42.3%
17.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (40trận)
Chủ Khách
Valladolid (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
11
HT-H/FT-T
3
4
1
8
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
4
1
3
0
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
4
1
HT-B/FT-B
4
2
7
1
2J Bet