Kết quả trận Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 02/04


1.01
0.87
1.03
0.85
2.30
3.00
3.20
0.67
1.29
0.55
1.38
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka



Ra sân: Nassim Ben Khalifa

Kiến tạo: Shahab Zahedi
Ra sân: Jin Okumura

Ra sân: Ken Yamura


Ra sân: Akino Hiroki

Ra sân: Nago Shintaro

Ra sân: Yuji Hoshi

Ra sân: Motoki Hasegawa


Ra sân: Takaaki Shichi

Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Yota Komi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦗ
Pꦗhản lưới nhà
🗹
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Albirex Niigata VS Avispa Fukuoka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Albirex Niigata vs Avispa Fukuoka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Yuji Ono | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 12 | 6.5 | |
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 143 | 134 | 93.71% | 0 | 4 | 155 | 7.4 | |
2 | Jason Geria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 102 | 96 | 94.12% | 0 | 0 | 113 | 7.1 | |
19 | Yuji Hoshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 0 | 80 | 6.8 | |
1 | Kazuki Fujita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 51 | 7.2 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 93 | 86 | 92.47% | 0 | 2 | 104 | 7.2 | |
9 | Ken Yamura | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
18 | Yamato Wakatsuki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 6 | 6.6 | |
11 | Danilo Gomes Magalhaes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 21 | 6.7 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 84 | 7.4 | |
41 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 24 | 6.8 | |
16 | Yota Komi | Tiền vệ trái | 4 | 1 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 45 | 7 | |
42 | Kento Hashimoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 94 | 82 | 87.23% | 15 | 1 | 119 | 7 | |
8 | Eiji Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 21 | 7 | |
30 | Jin Okumura | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 0 | 28 | 6.5 | |
46 | Keisuke Kasai | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 5 | 6.9 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nassim Ben Khalifa | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 0 | 1 | 16 | 8 | 50% | 1 | 4 | 33 | 7.3 | |
15 | Akino Hiroki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 4 | 2 | 50 | 7 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 0 | 43 | 7.5 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 4 | 65 | 8.3 | |
77 | Takaaki Shichi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 31 | 22 | 70.97% | 3 | 1 | 44 | 7.5 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 27 | 90% | 3 | 1 | 45 | 7.3 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 8 | 6.7 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 3 | 10 | 7.1 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
14 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 6 | 0 | 42 | 6.9 | |
5 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
25 | Yuji Kitajima | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
11 | Tomoya Miki | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 2 | 49 | 7.8 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 27 | 6.4 | |
20 | Tomoya Ando | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 6 | 60 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ