Kết quả trận Al-Ettifaq vs Al-Khaleej, 22h50 ngày 02/05


0.93
0.91
0.97
0.85
1.92
3.60
3.30
1.06
0.78
0.30
2.20
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Ettifaq vs Al-Khaleej







Kiến tạo: Saleh Aboulshamat

Ra sân: Joao Costa

Ra sân: Ahmed Bamsaud

Kiến tạo: Karl Toko Ekambi


Ra sân: Saleh Aboulshamat

Ra sân: Saeed Al-Hamsl

Ra sân: Abdullah Al-Salem

Ra sân: Murad Al-Hawsawi
Ra sân: Demarai Gray


Bàn thắng
Phạt đền
♎ Hỏng 𓃲phạt đền
♍ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Ettifaq VS Al-Khaleej


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Ettifaq vs Al-Khaleej
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 15 | 8.3 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 7 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 28 | 6.6 | |
11 | Demarai Gray | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 21 | 7 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 2 | 29 | 6.8 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 32 | 7 | |
4 | Jack Hendry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 39 | 6.4 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
6 | Mukhtar Ali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 41 | 7 | |
24 | Ahmed Bamsaud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
29 | Mohammed Yousef | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 36 | 6.7 | |
18 | Joao Costa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 24 | 7.3 |
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 7 | 0 | 39 | 7.1 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 23 | 6.6 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 35 | 6.6 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 16 | 6.8 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 27 | 7.1 | |
20 | Abdullah Al-Fahad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 22 | 6.3 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 1 | 36 | 5.9 | |
22 | Raed Ozaybi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 22 | 7.2 | |
47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 32 | 7.3 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 41 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ