Kết quả trận Almere City FC vs Fortuna Sittard, 01h00 ngày 15/05


1.04
0.86
0.85
1.01
2.06
3.65
3.10
1.17
0.75
0.33
2.10
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả Almere City FC vs Fortuna Sittard


Kiến tạo: Vasilios Zagaritis



Ra sân: Mitchell Dijks

Ra sân: Ezequiel Bullaude

Ra sân: Rosier Loreintz
Ra sân: Anas Tahiri



Ra sân: Josip Mitrovic
Ra sân: Marvin Martins Santos

Ra sân: Junior Kadile


Kiến tạo: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Ra sân: Thomas Robinet

Ra sân: Ali Jasim El-Aibi


Ra sân: Jasper Dahlhaus

Bàn thắng
Phạt đền
༺ Hỏng phạt đền
💧 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Almere City FC VS Fortuna Sittard


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Almere City FC vs Fortuna Sittard
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Tim Receveur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 39 | 35 | 89.74% | 8 | 1 | 57 | 7.3 | |
21 | Baptiste Guillaume | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.36 | |
27 | Marvin Martins Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 48 | 6.74 | |
8 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 1 | 56 | 6.96 | |
2 | Damil Dankerlui | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 5.94 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 29 | 6.36 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 13 | 46.43% | 0 | 3 | 36 | 6.62 | |
15 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 40 | 6.65 | |
18 | Charles Andreas Brym | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 48 | 6.91 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 54 | 45 | 83.33% | 6 | 1 | 81 | 7.39 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.88 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 56 | 6.77 | |
7 | Ruben Providence | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
11 | Junior Kadile | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 41 | 7.5 | |
12 | Ali Jasim El-Aibi | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 62 | 7.09 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 5.96 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 29 | 6.86 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 19 | 6.34 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6 | |
19 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 8 | 28 | 7.5 | |
5 | Darijo Grujcic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.15 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 32 | 6.15 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 20 | 5.99 | |
28 | Josip Mitrovic | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 2 | 0 | 43 | 7.13 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 5 | 68 | 7.1 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 8 | 0 | 67 | 6.79 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 39 | 76.47% | 0 | 2 | 64 | 6.84 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.37 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 66 | 6.3 | |
77 | Luka Tunjic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 4 | 0 | 47 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ