Kết quả trận Al-Riyadh vs Al-Fateh, 22h55 ngày 23/04


1.00
0.82
0.89
0.95
2.50
3.50
2.30
0.98
0.86
0.25
2.60
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Riyadh vs Al-Fateh


Kiến tạo: Faiz Selemanie


Kiến tạo: Abdullah Al-Anazi

Ra sân: Abdullah Al-Anazi
Kiến tạo: Ibraheem Bayesh



Kiến tạo: Matias Ezequiel Vargas Martin
Ra sân: Faiz Selemanie



Ra sân: Ahmed Al Julaydan
Ra sân: Talal Abubakr Haji


Ra sân: Mohamed Amine Sbai

Ra sân: Nawaf Al-Hawsawi


Ra sân: Sofiane Bendebka
Bàn thắng
Phạt đền
🍃 Hỏng phạt đền
♒
Phản lưới nhà
ꦐ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Riyadh VS Al-Fateh


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Riyadh vs Al-Fateh
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 | 23.08% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
20 | Toze | Tiền vệ công | 5 | 2 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 38 | 7.5 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 26 | 8.1 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 24 | 6.8 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 20 | 19 | 95% | 5 | 1 | 36 | 7.5 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
50 | Nawaf Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
85 | Talal Abubakr Haji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 16 | 6.5 | |
87 | Marzouq Hussain Tambakti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.2 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 25 | 7 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 2 | 41 | 7.4 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 2 | 57 | 7 | |
33 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 45 | 6.5 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 5 | 1 | 36 | 7.2 | |
26 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 19 | 6.6 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 1 | 39 | 6.5 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 14 | 7.2 | |
99 | Matheus Machado | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
94 | Abdullah Al-Anazi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 22 | 7.1 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 0 | 41 | 6.4 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 38 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ