Kết quả trận Al-Taawon vs Al-Qadasiya, 23h15 ngày 11/05


0.95
0.87
1.00
0.80
5.50
4.00
1.44
0.76
1.08
0.30
2.20
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Taawon vs Al-Qadasiya



Ra sân: Ali Hazazi


Ra sân: Turki Al Ammar
Ra sân: Musa Barrow

Ra sân: Abdelhamid Sabiri


Ra sân: Renne Alejandro Rivas Alezones

Ra sân: Faycal Fajr


Ra sân: Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat

Ra sân: Cameron Puertas

Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạtꩵ✨ đền
🙈 🌃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Taawon VS Al-Qadasiya


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Taawon vs Al-Qadasiya
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 37 | 100% | 3 | 0 | 43 | 7.1 | |
38 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 1 | 66 | 7.1 | |
70 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 47 | 7.7 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.5 | |
7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 1 | 32 | 7.1 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 1 | 35 | 6.7 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 7.1 | |
5 | Mohammed Mahzari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 1 | 48 | 6.9 |
Al-Qadasiya
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 19 | 7.2 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
8 | Nahitan Nandez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 33 | 6.9 | |
17 | Gaston Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
88 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 27 | 6.8 | |
11 | Ali Hazazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 28 | 6.5 | |
7 | Turki Al Ammar | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 16 | 6.8 | |
5 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
4 | Jehad Thakri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 3 | 23 | 6.9 | |
2 | Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat | Defender | 1 | 1 | 3 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 41 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ