Kết quả trận Al-Wakra vs Al-Arabi SC, 20h15 ngày 12/01

Vòng 9
20:15 ngày 12/01/2023
Al-Wakra
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Al-Arabi SC
Địa điểm: Education City Stadium
Thời tiết: ,

VĐQG Qatar

Diễn biến - Kết quả Al-Wakra vs Al-Arabi SC

Al-Wakra Al-Wakra
Phút
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Mohamed Khaled ꦑ match yellow.png
11'
13'
match yellow.png 𒆙 Ahmed Fathi 
31'
match goal 0 - 1 Youssef Msakni
Kiến tạo: Rafael Alcantara, Rafinha
Hamad Ma𒁃nsour Rajah match yellow.png
34'
40'
match yellow.png Hilal Mohammed Ibrahim  🌼
45'
match yellow.png 💮 Jasem Adel Al Hail 
Mohamed Benyettou 1 - 1 match pen
45'
68'
match goal 1 - 2 Youssef Msakni
Kiến tạo: Hilal Mohammed Ibrahim
 🎶 Trent Sainsbury 𝓡 match yellow.png
79'
85'
match yellow.png  Ibrah🧔im Nasser Kala  ꦺ
⭕⛎  Mohamad Abdulnaser Al Abbasi match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   Hỏng ൲phạt đền ꧃ match phan luoi Phản lưới nꩵhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Al-Wakra VS Al-Arabi SC

Al-Wakra Al-Wakra
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
3
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
19
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
20
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
1
95
 
Pha tấn công
 
91
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Al-Wakra vs Al-Arabi SC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 56%
7 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.7
6.4 Phạt góc 5.5
1.4 Thẻ vàng 2.3
4.8 Sút trúng cầu môn 4.6
52.7% Kiểm soát bóng 54.4%
10 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wakra (36trận)
Chủ Khách
Al-Arabi SC (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
11
HT-H/FT-T
0
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
6
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
6
5
3
0
2J Bet