Kết quả trận Al-Wehda vs Al-Fateh, 23h25 ngày 10/05


0.89
0.93
1.00
0.84
3.60
3.90
1.91
0.80
1.04
0.25
2.50
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Al-Wehda vs Al-Fateh



Kiến tạo: Ala Al-Hajji



Ra sân: Hussain Al Zarie

Ra sân: Matheus Machado


Ra sân: Mohammed Al Fuhaid

Ra sân: Odion Jude Ighalo

Ra sân: Mohamed Al Makaazi


Ra sân: Mohamed Amine Sbai

Ra sân: Saeed Baattia
Ra sân: Abdulaziz Noor


Ra sân: Juninho Bacuna

Bàn thắng
Phạt đền
💦 Hỏng phạt đền
🐈
🥂 Phản lướꦰi nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Al-Wehda VS Al-Fateh


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Al-Wehda vs Al-Fateh
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 23 | 6.6 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 18 | 6.7 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 14 | 6.8 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 16 | 6.7 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 30 | 7.2 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 24 | 7.1 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
49 | Ali Al Salem | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 1 | 26 | 7.1 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
33 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 30 | 7.1 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 6 | 1 | 32 | 7 | |
26 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 1 | 34 | 6.6 | |
99 | Matheus Machado | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.3 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 42 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ