Kết quả trận Angers vs Strasbourg, 02h00 ngày 11/05


0.85
1.05
1.00
0.86
3.30
3.50
2.00
0.76
1.11
0.30
2.25
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Angers vs Strasbourg




Kiến tạo: Habib Diarra


Ra sân: Diego Moreira
Kiến tạo: Lilian Raolisoa



Ra sân: Guela Doue
Ra sân: Jim Allevinah

Ra sân: Lilian Raolisoa

Ra sân: Marius Courcoul



Ra sân: Samuel Amo-Ameyaw
Ra sân: Himad Abdelli

Ra sân: Farid El Melali



Ra sân: Valentin Barco
Bàn thắng
Phạt đền
🐟 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
♕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Angers VS Strasbourg



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Angers vs Strasbourg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Florent Hanin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 0 | 60 | 7.22 | |
2 | Carlens Arcus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 1 | 34 | 6.59 | |
21 | Jordan Lefort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 34 | 70.83% | 0 | 0 | 55 | 6.24 | |
30 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 39 | 6.85 | |
28 | Farid El Melali | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.06 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 41 | 6.49 | |
18 | Jim Allevinah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 24 | 6.5 | |
12 | Zinedine Ould Khaled | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
29 | Ousmane Camara | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 37 | 6.49 | |
3 | Jacques Ekomie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.1 | |
14 | Yassin Belkhdim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 25 | 6.66 | |
19 | Esteban Lepaul | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 19 | 7.89 | |
27 | Lilian Raolisoa | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 5 | 0 | 31 | 7.21 | |
5 | Marius Courcoul | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 30 | 6.47 | |
38 | Enzo Caumont | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.35 | |
34 | Lanroy Machine | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.98 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 0 | 0 | 31 | 5.85 | |
15 | Sebastian Nanasi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 14 | 6.08 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 98 | 92 | 93.88% | 0 | 1 | 104 | 6.16 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 62 | 53 | 85.48% | 9 | 0 | 98 | 7.55 | |
14 | Sekou Mara | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 5.76 | |
32 | Valentin Barco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 91 | 82 | 90.11% | 3 | 1 | 115 | 7.48 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 2 | 46 | 6.78 | |
6 | Felix Lemarechal | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 3 | 3 | 60 | 7.13 | |
5 | Abakar Sylla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
8 | Andrey Santos | Tiền vệ trụ | 5 | 0 | 0 | 95 | 90 | 94.74% | 0 | 3 | 112 | 6.9 | |
7 | Diego Moreira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 3 | 0 | 37 | 6.23 | |
20 | Oscar Perea | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 5 | 85 | 6.64 | |
23 | Mamadou Sarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 79 | 92.94% | 0 | 1 | 101 | 5.67 | |
27 | Samuel Amo-Ameyaw | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 0 | 50 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ