Kết quả trận Anh vs Albania, 02h45 ngày 22/03


0.92
0.98
1.05
0.85
1.14
7.00
15.00
0.79
1.05
0.99
0.83
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Anh vs Albania


Kiến tạo: Jude Bellingham



Ra sân: Nedim Bajrami
Ra sân: Curtis Jones

Ra sân: Phil Foden

Ra sân: Marcus Rashford

Kiến tạo: Declan Rice


Ra sân: Qazim Laci

Ra sân: Jasir Asani
Ra sân: Declan Rice


Ra sân: Thomas Strakosha
Ra sân: Myles Lewis Skelly

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍃
🐟 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Anh VS Albania



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Anh vs Albania
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Harry Kane | Forward | 2 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 27 | 7.16 | |
2 | Kyle Walker | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 1 | 58 | 6.83 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 24 | 6.42 | |
12 | Dan Burn | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 114 | 112 | 98.25% | 0 | 4 | 127 | 7.75 | |
17 | Curtis Jones | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 72 | 67 | 93.06% | 0 | 1 | 76 | 6.54 | |
11 | Marcus Rashford | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 44 | 6.63 | |
5 | Ezri Konsa Ngoyo | Defender | 0 | 0 | 0 | 92 | 87 | 94.57% | 0 | 1 | 96 | 6.68 | |
7 | Phil Foden | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 1 | 44 | 6.33 | |
4 | Declan Rice | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 72 | 68 | 94.44% | 3 | 1 | 80 | 6.98 | |
10 | Jude Bellingham | Midfielder | 2 | 2 | 2 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 1 | 67 | 7.42 | |
23 | Myles Lewis Skelly | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 63 | 7.29 |
Albania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 23 | 6.06 | |
5 | Arlind Ajeti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 25 | 6.21 | |
6 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 37 | 6.89 | |
1 | Thomas Strakosha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 24 | 6.21 | |
3 | Naser Aliji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 6.22 | |
14 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 28 | 6.25 | |
9 | Jasir Asani | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 22 | 5.97 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 29 | 6.12 | |
10 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 19 | 6.01 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.06 | |
22 | Armando Broja | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
8 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 43 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ