Kết quả trận Arsenal vs PSG, 02h00 ngày 30/04


0.83
1.07
0.91
0.95
2.25
3.25
3.20
1.21
0.72
0.33
2.10
Cúp C1 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Arsenal vs PSG



Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia






Ra sân: Ousmane Dembele

Ra sân: Desire Doue
Ra sân: Jurrien Timber


Ra sân: Joao Neves
Ra sân: Martin Odegaard

Bàn thắng
Phạt đền
🐻 ൩ Hỏng phạt đền
Phản lư🤡ới nhà
♋
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Arsenal VS PSG



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Arsenal vs PSG
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 33 | 6.2 | |
22 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 0 | 54 | 6.91 | |
8 | Martin Odegaard | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 3 | 0 | 42 | 6.14 | |
23 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 4 | 47 | 6.46 | |
4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.05 | |
41 | Declan Rice | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 0 | 62 | 7.03 | |
2 | William Saliba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 67 | 6.56 | |
11 | Gabriel Teodoro Martinelli Silva | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 3 | 0 | 21 | 5.86 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 48 | 6.81 | |
15 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 47 | 6.24 | |
12 | Jurrien Timber | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 3 | 63 | 6.42 | |
53 | Ethan Nwaneri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
49 | Myles Lewis Skelly | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 39 | 6.58 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 0 | 64 | 6.56 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 1 | 62 | 7.63 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 0 | 43 | 7.66 | |
10 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 30 | 7.14 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 51 | 6.85 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 1 | 62 | 6.61 | |
9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.49 | |
7 | Khvicha Kvaratskhelia | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 43 | 7.65 | |
51 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 54 | 6.5 | |
25 | Nuno Mendes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 4 | 63 | 7.39 | |
29 | Bradley Barcola | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
14 | Desire Doue | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 44 | 6.94 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 54 | 7.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ