Kết quả trận Aston Villa vs Fulham, 18h30 ngày 03/05


0.84
1.04
0.89
0.97
1.84
3.75
4.35
0.93
0.95
0.35
2.00
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Aston Villa vs Fulham


Kiến tạo: John McGinn





Ra sân: Ryan Sessegnon

Ra sân: Marco Asensio Willemsen

Ra sân: John McGinn



Ra sân: Kenny Tete

Ra sân: Harry Wilson
Ra sân: Ian Maatsen

Ra sân: Ollie Watkins


Ra sân: Sander Berge

Ra sân: Alex Iwobi
Ra sân: Youri Tielemans


Bàn thắng
Phạt đền
𓄧 Hỏng phạt đền
Phản lౠưới n✤hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aston Villa VS Fulham



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Aston Villa vs Fulham
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 36 | 7.16 | |
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.02 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 1 | 39 | 7.5 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 53 | 40 | 75.47% | 3 | 0 | 68 | 7.46 | |
21 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 22 | 6.31 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.45 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 3 | 54 | 7.1 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 3 | 0 | 48 | 6.71 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 1 | 72 | 6.69 | |
17 | Donyell Malen | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.14 | |
27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 43 | 7.43 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 45 | 6.8 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.16 |
Fulham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Willian Borges da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.08 | |
1 | Bernd Leno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.47 | |
7 | Raul Alonso Jimenez Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 4 | 31 | 6.91 | |
6 | Harrison Reed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 5.99 | |
17 | Alex Iwobi | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 33 | 7.08 | |
8 | Harry Wilson | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 0 | 31 | 6.41 | |
11 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 5.93 | |
2 | Kenny Tete | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 36 | 5.9 | |
5 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 52 | 6.46 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 37 | 5.99 | |
30 | Ryan Sessegnon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 31 | 6.12 | |
33 | Antonee Robinson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 0 | 58 | 7.11 | |
20 | Sasa Lukic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 46 | 5.97 | |
32 | Emile Smith Rowe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
3 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 1 | 0 | 58 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ