Kết quả trận Aston Villa vs Tottenham Hotspur, 01h30 ngày 17/05


0.98
0.90
0.83
1.03
1.50
4.80
5.00
0.98
0.92
0.20
3.40
Ngoại Hạng Anh » 1
Diễn biến - Kết quả Aston Villa vs Tottenham Hotspur





Ra sân: Pape Matar Sarr
Kiến tạo: Ollie Watkins


Kiến tạo: Morgan Rogers


Ra sân: Sergio Reguilón

Ra sân: Son Heung Min
Ra sân: Ollie Watkins


Ra sân: Wilson Odobert

Ra sân: Mikey Moore
Ra sân: Amadou Onana

Ra sân: John McGinn

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🦩
Ph🐬ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aston Villa VS Tottenham Hotspur



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Aston Villa vs Tottenham Hotspur
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Damian Emiliano Martinez Romero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 34 | 7.14 | |
6 | Ross Barkley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 1 | 47 | 7.26 | |
21 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 11 | 0 | 62 | 7.36 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 20 | 7.28 | |
31 | Leon Bailey | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
14 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 115 | 109 | 94.78% | 3 | 0 | 123 | 6.97 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 88 | 86 | 97.73% | 0 | 0 | 98 | 8.32 | |
2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 4 | 1 | 73 | 7.15 | |
44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 2 | 61 | 7.7 | |
17 | Donyell Malen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 0 | 40 | 7.14 | |
22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 3 | 1 | 86 | 7.15 | |
24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 0 | 56 | 7.55 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ben Davies | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 44 | 6.31 | |
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 32 | 5.73 | |
19 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
9 | Richarlison de Andrade | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.03 | |
8 | Yves Bissouma | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.13 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 44 | 6.35 | |
3 | Sergio Reguilón | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 0 | 45 | 6.17 | |
24 | Djed Spence | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 46 | 5.96 | |
22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 5.95 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 20 | 6.82 | |
31 | Antonin Kinsky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 47 | 7.62 | |
11 | Mathys Tel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 31 | 6.12 | |
28 | Wilson Odobert | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 25 | 6.31 | |
14 | Archie Gray | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 34 | 6.24 | |
47 | Mikey Moore | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 20 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ