Kết quả trận Atalanta vs AS Roma, 01h45 ngày 13/05


0.82
1.08
0.92
0.94
1.80
3.50
4.00
1.03
0.85
0.30
2.25
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Atalanta vs AS Roma


Kiến tạo: Charles De Ketelaere


Kiến tạo: Matìas Soulè Malvano

Ra sân: Charles De Ketelaere

Ra sân: Mario Pasalic


Ra sân: Devyne Rensch

Ra sân: Raoul Bellanova


Ra sân: Manu Kone

Ra sân: Eldor Shomurodov

Ra sân: Artem Dovbyk
Ra sân: Mateo Retegui

Ra sân: Ademola Lookman


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏ𒈔ng phạt đền
♐ Phản lư𒀰ới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Atalanta VS AS Roma



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Atalanta vs AS Roma
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Marten de Roon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 78 | 66 | 84.62% | 0 | 4 | 91 | 7.51 | |
6 | Ibrahim Sulemana | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 13 | 7.07 | |
19 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 6 | 68 | 7.27 | |
8 | Mario Pasalic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 50 | 6.4 | |
11 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 4 | 1 | 3 | 25 | 23 | 92% | 7 | 0 | 44 | 7.9 | |
77 | Davide Zappacosta | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 7 | 0 | 66 | 6.36 | |
29 | Marco Carnesecchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 33 | 6.16 | |
16 | Raoul Bellanova | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 8 | 0 | 44 | 6.28 | |
32 | Mateo Retegui | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 4 | 42 | 6.58 | |
44 | Marco Brescianini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 5 | 6.1 | |
17 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 2 | 3 | 44 | 6.91 | |
13 | Ederson Jose dos Santos Lourenco | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 67 | 54 | 80.6% | 0 | 9 | 77 | 7.56 | |
3 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 47 | 5.78 | |
70 | Daniel Maldini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.08 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 15 | 6.17 | |
22 | Matteo Ruggeri | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.1 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 50 | 32 | 64% | 1 | 6 | 71 | 8.06 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 42 | 6.76 | |
3 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 5 | 1 | 47 | 6.51 | |
14 | Eldor Shomurodov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 30 | 6.63 | |
5 | Evan Ndicka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 3 | 48 | 6.3 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 21 | 48.84% | 0 | 0 | 46 | 5.66 | |
11 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 3 | 30 | 6.38 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 2 | 48 | 6.3 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.33 | |
17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 3 | 48 | 7.12 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 43 | 6.32 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 25 | 20 | 80% | 8 | 0 | 51 | 7.23 | |
61 | Niccolo Pisilli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ