Kết quả trận Athletic Bilbao vs Barcelona, 02h00 ngày 26/05

Vòng 38
02:00 ngày 26/05/2025
Athletic Bilbao
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Barcelona
Địa điểm: San Mames
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
0.98
O 3
0.98
U 3
0.88
1
3.00
X
3.60
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.26
-0
0.67
O 1.25
0.96
U 1.25
0.88

La Liga » 38

Diễn biến - Kết quả Athletic Bilbao vs Barcelona

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Phút
Barcelona Barcelona
14'
match goal 0 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Fermin Lopez
17'
match goal 0 - 2 Robert Lewandowski
Benat Prados Diaz
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
match change
62'
Oihan Sancet
Ra sân: Unai Gomez
match change
62'
Daniel Vivian Moreno
Ra sân: Unai Nunez Gestoso
match change
62'
64'
match change Andreas Christensen
Ra sân: Ronald Federico Araujo da Silva
64'
match change Dani Olmo
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
 Yuri Berc🐽hiche match yellow.png
75'
Inaki Williams Dannis
Ra sân: Nico Williams
match change
80'
81'
match change Frenkie De Jong
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
81'
match change Gerard Martin
Ra sân: Alejandro Balde
Inigo Lekue
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
match change
89'
89'
match change Pau Victor Delgado
Ra sân: Robert Lewandowski
90'
match pen 0 - 3 Dani Olmo
90'
match var Dani Olmo Penalty awarded 🌱

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ♏ Hỏng phạt đền match phan luoi 🐠  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Athletic Bilbao VS Barcelona

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
10
 
Sút Phạt
 
21
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
217
 
Số đường chuyền
 
719
77%
 
Chuyền chính xác
 
92%
21
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
7
7
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
17
 
Đánh chặn
 
11
11
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
24
76
 
Pha tấn công
 
94
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Inaki Williams Dannis
15
Inigo Lekue
3
Daniel Vivian Moreno
8
Oihan Sancet
24
Benat Prados Diaz
6
Mikel Vesga
2
Gorosabel
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
13
Julen Agirrezabala
11
Alvaro Djalo
32
Adama Boiro
28
Peio Canales
Athletic Bilbao Athletic Bilbao 4-2-3-1
4-2-3-1 Barcelona Barcelona
1
Simon
17
Berchich...
4
Paredes
14
Gestoso
18
Oscar
23
Jauregiz...
16
Etxeberr...
10
Williams
20
Gomez
7
Remiro
21
Sannadi
13
Sotorres
24
Garcia
4
Silva
2
Cubarsi
3
Balde
6
Gaviria
8
Lopez
19
Yamal
16
Lopez
11
Belloli,...
9
2
Lewandow...

Substitutes

15
Andreas Christensen
21
Frenkie De Jong
18
Pau Victor Delgado
35
Gerard Martin
20
Dani Olmo
1
Marc-Andre ter Stegen
25
Wojciech Szczesny
5
Inigo Martinez Berridi
14
Pablo Torre
17
Marc Casado
32
Hector Fort
10
Anssumane Fati
Đội hình dự bị
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Inaki Williams Dannis 9
Inigo Lekue 15
Daniel Vivian Moreno 3
Oihan Sancet 8
Benat Prados Diaz 24
Mikel Vesga 6
Gorosabel 2
Gorka Guruzeta Rodriguez 12
Julen Agirrezabala 13
Alvaro Djalo 11
Adama Boiro 32
Peio Canales 28
Athletic Bilbao Barcelona
15 Andreas Christensen
21 Frenkie De Jong
18 Pau Victor Delgado
35 Gerard Martin
20 Dani Olmo
1 Marc-Andre ter Stegen
25 Wojciech Szczesny
5 Inigo Martinez Berridi
14 Pablo Torre
17 Marc Casado
32 Hector Fort
10 Anssumane Fati

Dữ liệu đội bóng:Athletic Bilbao vs Barcelona

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
45% Kiểm soát bóng 73%
14.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.6
1.1 Bàn thua 1.8
3.8 Phạt góc 7.6
1.5 Thẻ vàng 1.7
2.4 Sút trúng cầu môn 8
44.1% Kiểm soát bóng 71.9%
15.3 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Athletiꦍc Bilbao (54tr🌠ận) 
Chủ Khách
Barcelona (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
0
16
4
HT-H/FT-T
3
6
4
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
4
7
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
2
4
HT-H/FT-B
1
6
1
9
HT-B/FT-B
3
2
1
8

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 16 84.21% 2 0 38 5.17
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 1 0 1 16 14 87.5% 0 1 25 6.4
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 3 0 36 6.41
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.88
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 0 0 3 20 12 60% 5 0 33 6.1
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 1 28 5.9
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
14 Unai Nunez Gestoso Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 6.3
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 5.92
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 5.9
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 1 0 0 7 7 100% 1 1 14 6.35
4 Aitor Paredes Trung vệ 1 0 0 19 13 68.42% 0 1 28 5.9
10 Nico Williams Cánh trái 3 0 1 16 11 68.75% 0 0 45 7.06
20 Unai Gomez Tiền vệ công 1 0 0 13 12 92.31% 0 1 17 5.03
21 Maroan Harrouch Sannadi Tiền đạo cắm 2 0 0 16 13 81.25% 1 2 31 6.36
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 1 1 1 19 18 94.74% 0 0 37 6.49

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 5 2 0 8 7 87.5% 0 0 19 7.81
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 34 6.3
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.21
20 Dani Olmo Tiền vệ công 1 1 2 15 13 86.67% 1 0 22 7.31
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh trái 1 0 2 28 23 82.14% 4 0 36 6.78
24 Eric Garcia Trung vệ 0 0 0 79 71 89.87% 0 0 99 7.2
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 82 80 97.56% 0 1 87 6.83
13 Ignacio Pena Sotorres Thủ môn 0 0 0 37 36 97.3% 0 0 46 6.89
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 123 115 93.5% 0 0 133 7.13
18 Pau Victor Delgado Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.13
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 98 95 96.94% 0 0 119 7.97
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 64 60 93.75% 0 0 75 6.99
19 Lamine Yamal Cánh phải 4 1 0 47 37 78.72% 2 0 72 7.25
16 Fermin Lopez Tiền vệ công 1 0 2 49 41 83.67% 6 0 65 7.59
2 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 46 45 97.83% 0 1 59 7.07
35 Gerard Martin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet