Kết quả trận Athletic Bilbao vs Barcelona, 02h00 ngày 26/05


0.88
0.98
0.98
0.88
3.00
3.60
2.25
1.26
0.67
0.96
0.88
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Athletic Bilbao vs Barcelona



Kiến tạo: Fermin Lopez

Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria

Ra sân: Unai Gomez

Ra sân: Unai Nunez Gestoso


Ra sân: Ronald Federico Araujo da Silva

Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha

Ra sân: Nico Williams


Ra sân: Pedro Golzalez Lopez

Ra sân: Alejandro Balde
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar


Ra sân: Robert Lewandowski


Bàn thắng
Phạt đền
♏ Hỏng phạt đền
🐠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Athletic Bilbao VS Barcelona



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Athletic Bilbao vs Barcelona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 38 | 5.17 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 25 | 6.4 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 36 | 6.41 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 20 | 12 | 60% | 5 | 0 | 33 | 6.1 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 1 | 28 | 5.9 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
14 | Unai Nunez Gestoso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 1 | 14 | 6.35 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 28 | 5.9 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 45 | 7.06 | |
20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 17 | 5.03 | |
21 | Maroan Harrouch Sannadi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 31 | 6.36 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 37 | 6.49 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 7.81 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.21 | |
20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 22 | 7.31 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 0 | 36 | 6.78 | |
24 | Eric Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 71 | 89.87% | 0 | 0 | 99 | 7.2 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 80 | 97.56% | 0 | 1 | 87 | 6.83 | |
13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 46 | 6.89 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 123 | 115 | 93.5% | 0 | 0 | 133 | 7.13 | |
18 | Pau Victor Delgado | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 98 | 95 | 96.94% | 0 | 0 | 119 | 7.97 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 0 | 75 | 6.99 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 2 | 0 | 72 | 7.25 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 49 | 41 | 83.67% | 6 | 0 | 65 | 7.59 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 1 | 59 | 7.07 | |
35 | Gerard Martin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ